Definition of mincer

mincernoun

máy xay

/ˈmɪnsə(r)//ˈmɪnsər/

The word "mincer" originated from the Old French word "mincier," which means "to mince." This, in turn, comes from the Latin "minutiare," meaning "to make small." The first recorded use of "mincer" in English was in the 14th century. The term referred to the act of finely chopping food, and it eventually evolved to refer to the tool used for this purpose, the mincing machine. While originally used solely for culinary purposes, "mincer" now also has figurative uses, referring to someone who speaks or behaves in a hesitant or evasive manner.

Summary
typedanh từ
meaningmáy băm thịt
namespace
Example:
  • After Housewife Superstar's mincer malfunctioned, she was forced to chop all of the meat by hand for the dinner party.

    Sau khi máy xay của bà nội trợ Siêu sao bị hỏng, cô ấy buộc phải dùng tay thái toàn bộ thịt cho bữa tiệc tối.

  • The butcher recommended a high-quality mincer for the meat lover who wanted to grind their own sausage.

    Người bán thịt giới thiệu một chiếc máy xay chất lượng cao cho những người thích ăn thịt muốn tự xay xúc xích.

  • The speed and ease of the mincer made short work of the meat, allowing the home cook to prepare dinner quickly and efficiently.

    Tốc độ và sự tiện lợi của máy xay giúp xay thịt nhanh chóng, cho phép người nội trợ chuẩn bị bữa tối một cách nhanh chóng và hiệu quả.

  • The mincer's sharp blades effortlessly chopped through the meat, producing a perfect grind necessary for creating high-quality burgers.

    Lưỡi dao sắc bén của máy xay dễ dàng cắt nhỏ thịt, tạo ra độ xay hoàn hảo cần thiết để tạo ra những chiếc bánh mì kẹp thịt chất lượng cao.

  • She disliked the chore of mincing garlic by hand and instead invested in a garlic press that made the process quick and simple.

    Cô không thích công việc băm tỏi bằng tay nên đã đầu tư vào máy ép tỏi giúp quá trình này trở nên nhanh chóng và đơn giản.

  • The mincer's versatility allowed the chef to grind various meats and create a range of dishes from meatloaf to meatballs.

    Tính linh hoạt của máy xay cho phép đầu bếp xay nhiều loại thịt khác nhau và tạo ra nhiều món ăn từ thịt viên đến thịt viên.

  • The mincer's simple design and easy-to-clean parts made the cleanup process easy and quick.

    Thiết kế đơn giản của máy xay và các bộ phận dễ vệ sinh giúp quá trình vệ sinh trở nên dễ dàng và nhanh chóng.

  • He preferred the texture of ground meat made in his trusty mincer, finding it superior to that of store-bought meat.

    Ông thích kết cấu của thịt xay được làm bằng máy xay đáng tin cậy của mình, thấy nó ngon hơn thịt mua ở cửa hàng.

  • Before purchasing a mincer, she consulted online reviews and spoke to a trusted butcher to ensure she was investing in a high-quality appliance.

    Trước khi mua máy xay, cô đã tham khảo các đánh giá trực tuyến và nói chuyện với một người bán thịt đáng tin cậy để đảm bảo rằng cô đang đầu tư vào một thiết bị chất lượng cao.

  • With the mincer running, the kitchen was filled with the aroma of freshly ground meat, promising a delicious and homemade dinner to come.

    Khi máy xay đang chạy, căn bếp tràn ngập mùi thơm của thịt xay tươi, hứa hẹn một bữa tối ngon lành và tự làm sắp tới.

Related words and phrases

All matches