Definition of mincemeat

mincemeatnoun

thịt băm

/ˈmɪnsmiːt//ˈmɪnsmiːt/

The word "mincemeat" is a bit of a misnomer. It originally referred to a mixture of minced meat, suet, spices, and dried fruits, a popular filling for pies in medieval England. Over time, the meat was gradually phased out, replaced with more fruits and other ingredients. The name, however, stuck, despite the lack of meat. Today, mincemeat typically consists of apples, raisins, currants, citrus peel, spices, and brandy, making it a sweet and festive filling for pies and pastries.

Summary
type danh từ
meaningnhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ)
meaningbăm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
namespace
Example:
  • Sarah loved to bake mincemeat pies during the holiday season, filling each with a fragrant mixture of dried fruits, spices, and brandy.

    Sarah thích nướng bánh nhân thịt bằm trong mùa lễ, mỗi chiếc bánh đều có nhân thơm làm từ trái cây sấy khô, gia vị và rượu mạnh.

  • The recipe for their family's traditional mincemeat required a pound of suet, mixed with apples, currants, raisins, and candied orange peel, and left to mature for several weeks before baking.

    Công thức làm món thịt bằm truyền thống của gia đình họ cần một pound mỡ lợn, trộn với táo, nho khô, nho khô và vỏ cam kẹo, và để ủ trong vài tuần trước khi nướng.

  • The deep, rich flavor of the mincemeat filling was a comforting taste of home for Emma as she sat around the dining table with her family, enjoying her favorite holiday treat.

    Hương vị đậm đà, thơm ngon của nhân thịt bằm mang đến cho Emma cảm giác ấm áp như ở nhà khi cô ngồi quanh bàn ăn cùng gia đình, thưởng thức món ăn ngày lễ yêu thích của mình.

  • In the small village of Bramley, mincemeat was a mainstay of the community's Christmas celebrations, with each family taking pride in their own recipe and annual baking efforts.

    Ở ngôi làng nhỏ Bramley, thịt bằm là món ăn chính trong lễ Giáng sinh của cộng đồng, mỗi gia đình đều tự hào về công thức nấu ăn và nỗ lực làm bánh hàng năm của riêng mình.

  • The tinier the piece of spiced mincemeat in each bite, the more satisfying it was, according to Jack, who preferred the less-is-more approach to enjoying this festive dessert.

    Theo Jack, một miếng thịt bằm tẩm gia vị càng nhỏ trong mỗi miếng thì càng thỏa mãn, vì anh thích phong cách "ít mà nhiều" khi thưởng thức món tráng miệng ngày lễ này.

  • Jackie was attempting to make her own mincemeat for the first time after her mother passed away, hoping to preserve the tradition of baking with her grandmother's recipe her daughter's generation.

    Jackie đã cố gắng tự làm món thịt bằm lần đầu tiên sau khi mẹ cô qua đời, với hy vọng sẽ gìn giữ truyền thống làm bánh theo công thức của bà ngoại cho thế hệ con gái mình.

  • The shopkeeper informed Alex that all of their mincemeat stocks had sold out already, leaving her rather disappointed as she had planned to add a homemade mince pie touch to her Christmas dinner menu.

    Người bán hàng thông báo với Alex rằng toàn bộ thịt bằm của họ đã bán hết, khiến cô khá thất vọng vì cô đã định thêm món bánh nướng thịt bằm tự làm vào thực đơn bữa tối Giáng sinh của mình.

  • Rachel's boyfriend, who was not familiar with British holiday traditions, was startled by the concept of consuming "minced meat," assuming it to be raw or undercooked meat until Rachel schooled him on the misunderstanding.

    Bạn trai của Rachel, người không quen thuộc với truyền thống ngày lễ của Anh, đã rất ngạc nhiên khi nghe đến khái niệm ăn "thịt băm", cho rằng đó là thịt sống hoặc thịt chưa nấu chín cho đến khi Rachel giải thích cho anh ta hiểu lầm.

  • With apologies to purist tradition, vegans could also enjoy mincemeat substitutes made with plant-based alternatives to the suet, such as coconut oil or vegetable shortening, and replacing the meat content with nuts or seeds.

    Xin lỗi vì truyền thống thuần túy, những người ăn chay cũng có thể thưởng thức các sản phẩm thay thế thịt bằm được làm từ các chất thay thế có nguồn gốc thực vật cho mỡ bò, chẳng hạn như dầu dừa hoặc shortening thực vật, và thay thế thịt bằng các loại hạt hoặc hạt giống.

  • Fiona packed a small jar of homemade mincemeat along with other gifts as she visited her relatives abroad, hoping to spread a bit of British holiday cheer wherever she went.

    Fiona đã gói một lọ nhỏ thịt bằm tự làm cùng với những món quà khác khi cô đến thăm họ hàng ở nước ngoài, với hy vọng có thể lan tỏa một chút niềm vui ngày lễ của Anh ở bất cứ nơi nào cô đến.

Idioms

make mincemeat of somebody
(informal)to defeat somebody completely in a fight, an argument or a competition