Máy đo
/maɪˈlɒmɪtə(r)//maɪˈlɑːmɪtər/"Milometer" is a portmanteau word, combining "mile" and "meter". It refers to a device that measures distance travelled in miles. The term itself likely emerged in the late 19th or early 20th century, coinciding with the development of more sophisticated odometers (distance measuring devices) and the increasing use of miles as a standard unit of measurement in English-speaking countries. The combination of "mile" and "meter" reflects the function of the device: to measure miles.
Kỹ thuật viên cẩn thận đo khoảng cách giữa hai điểm trên máy bằng máy đo dặm.
Đồng hồ đo quãng đường của xe hiển thị 150.000 km, nhưng tài xế đã sử dụng máy đo dặm để xác nhận rằng con số thực tế là 150.052 km.
Để đo chính xác chiều dài của công trường xây dựng, người quản đốc đã dựa vào một chiếc máy đo dặm đáng tin cậy.
Người kỹ sư đã hiệu chuẩn máy đo dặm trước khi thực hiện phép đo, đảm bảo các số đo chính xác nhất có thể.
Sau khi tính toán khoảng cách bằng máy đo dặm, người đi xe đạp đã điều chỉnh lộ trình của mình để rút ngắn quãng đường đi được nửa kilomet.
Người đi bộ đường dài so sánh số đo dặm dọc theo đường mòn để ước tính họ còn phải đi bao xa nữa mới đến được đỉnh.
Người họa sĩ đã sử dụng một chiếc thước đo milimét để đo chiều cao của bức tường và xác định lượng sơn chính xác cần thiết để có được màu sắc phù hợp với màu trước đó.
Người thợ may đã sử dụng thước đo milimét để đảm bảo rằng thanh rèm có độ dài chính xác cần thiết để vừa khít với cửa sổ.
Người đánh cá đã sử dụng một chiếc thước đo milimét để đo chiều dài của mẻ cá mình đánh bắt được và so sánh chúng với kỷ lục của những năm trước.
Người quay phim đã tính toán khoảng cách giữa các diễn viên và sử dụng thước đo milimét để xác định tiêu cự chính xác cho các cảnh quay của mình.
All matches