Definition of milling

millingadjective

xay xát

/ˈmɪlɪŋ//ˈmɪlɪŋ/

The word "milling" has a long history that dates back to the 14th century. The term is derived from the Old English word "mmlin", which referred to the act of grinding or crushing grains into flour. This activity was typically performed using a traditional stone mill, where grains were placed between two stone wheels and crushed into a fine powder. Over time, the meaning of the word "milling" expanded to encompass the machinery and processes used to perform this function. In the 16th century, the term began to be used to describe the act of grinding or pulverizing other materials, such as metals and minerals. Today, the word "milling" is used in a wide range of contexts, including agriculture, manufacturing, and engineering, to describe the process of grinding, crushing, or pulverizing materials into smaller particles. Despite its evolution, the core meaning of the word remains tied to the ancient notion of converting grains into flour.

Summary
type danh từ
meaningsự xay, sự nghiền, sự cán
meaningsự khía cạnh; sự làm gờ (đồng tiền)
meaning(từ lóng) sự giâ, sự đánh, sự tẩn
namespace
Example:
  • The factory floors were filled with the noise of milling machines as the workers produced parts for the latest product line.

    Sàn nhà máy tràn ngập tiếng ồn của máy phay khi công nhân sản xuất các bộ phận cho dây chuyền sản phẩm mới nhất.

  • The cattle milled about in the feedlot, eagerly awaiting their turn at the water trough.

    Đàn gia súc đi lại quanh bãi chăn nuôi, háo hức chờ đến lượt mình được uống nước.

  • The restaurant was filled with milling patrons who seemed unsure about which table to choose.

    Nhà hàng chật kín khách quen có vẻ như không biết nên chọn bàn nào.

  • After dinner, the guests milled around the living room, sipping drinks and engaging in small talk.

    Sau bữa tối, các vị khách tụ tập quanh phòng khách, nhâm nhi đồ uống và trò chuyện phiếm.

  • The city streets were a sea of milling pedestrians, caught in the lull between the workday and rush hour.

    Những con phố trong thành phố ngập tràn người đi bộ, trong khoảng thời gian yên tĩnh giữa giờ làm việc và giờ cao điểm.

  • The dog milled about in the garden, wagging its tail at every little noise it heard.

    Con chó đi loanh quanh trong vườn, vẫy đuôi mỗi khi nghe thấy tiếng động nhỏ.

  • The sheep milled about en masse, their woolly coats blending with the green landscape around them.

    Đàn cừu di chuyển hàng loạt, bộ lông cừu của chúng hòa quyện với cảnh quan xanh tươi xung quanh.

  • The delegates milled about the conference hall, mingling and exchanging business cards.

    Các đại biểu tụ tập quanh hội trường, giao lưu và trao đổi danh thiếp.

  • The students milled about the quad, gazing up at the sky in anticipation of the approaching snowfall.

    Các sinh viên tụ tập quanh sân trường, ngước nhìn bầu trời, mong đợi trận tuyết rơi sắp tới.

  • The crowds milled about in the festival grounds, drawn by the music and colorful performers.

    Đám đông tụ tập quanh khu vực lễ hội, bị thu hút bởi âm nhạc và những nghệ sĩ biểu diễn đầy màu sắc.

Related words and phrases

All matches