Definition of mill around

mill aroundphrasal verb

xay xung quanh

////

The phrase "mill around" originated in the mid-19th century, during the Industrial Revolution. At that time, mills were factories where textiles were manufactured. The machines used in these mills were operated by water or wind power and were called "mills." Workers would gather around these mills, waiting for their shifts to begin or end. They would move around, chatting, and waiting for their turn to work. This behavior came to be known as "milling around." The phrase gained popularity because of its association with the bustling activity of the mills. "Milling around" became a metaphor for aimless, idle movement, as it was used to describe people who seemed to be wandering around aimlessly, without any particular purpose or direction. Over time, the phrase has evolved to describe any situation where people move around aimlessly, without any clear objective, such as crowds gathered around a celebrity or a popular event. In summary, the origin of the phrase "mill around" can be traced back to the mills of the Industrial Revolution, where workers would gather around factories, waiting for their turn to work, and the term came to represent aimless movement and idle activity.

namespace
Example:
  • The old windmill on the hill has been converted into a nature reserve, attracting tourists from all over the world.

    Cối xay gió cũ trên đồi đã được chuyển đổi thành khu bảo tồn thiên nhiên, thu hút khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới.

  • The farmer entered the feed mill to purchase a ton of silage for his cattle.

    Người nông dân vào nhà máy thức ăn chăn nuôi để mua một tấn thức ăn ủ chua cho gia súc của mình.

  • The artist recreated a watercolor landscape of a Dutch mill with intricate details and vivid colors.

    Nghệ sĩ đã tái hiện bức tranh phong cảnh màu nước về một nhà máy ở Hà Lan với những chi tiết phức tạp và màu sắc sống động.

  • The miller adjusted the wooden gears inside the mill as the wind picked up, ready to grind wheat into flour.

    Người xay bột điều chỉnh các bánh răng bằng gỗ bên trong cối xay khi gió nổi lên, sẵn sàng xay lúa mì thành bột.

  • The medieval manuscript depicted a wooden windmill perched atop a steep slope, overlooking a lush green valley below.

    Bản thảo thời trung cổ mô tả một cối xay gió bằng gỗ nằm trên đỉnh dốc, nhìn xuống thung lũng xanh tươi bên dưới.

  • The miller's wife woke to the creaking sound of the old millstone turning, and bundled up in a cozy apron to begin the morning's baking.

    Vợ của người xay bột thức dậy vì tiếng cót két của cối xay cũ đang quay, bà quấn mình trong chiếc tạp dề ấm áp để bắt đầu công việc nướng bánh buổi sáng.

  • The mill wheel was repaired by the village carpenter, its spokes turning smoothly as the waterflow carried it round.

    Bánh xe cối xay được thợ mộc trong làng sửa chữa, các nan hoa của nó quay trơn tru khi dòng nước đưa nó quay tròn.

  • The architect proposed a new design for a modern mill, integrating eco-friendly technologies to produce food and energy in equal measure.

    Kiến trúc sư đã đề xuất một thiết kế mới cho một nhà máy hiện đại, tích hợp các công nghệ thân thiện với môi trường để sản xuất thực phẩm và năng lượng một cách đồng đều.

  • The village was built around the old mill, a landmark that still stood firm after centuries of wear and tear.

    Ngôi làng được xây dựng xung quanh một cối xay gió cũ, một công trình kiến ​​trúc vẫn đứng vững sau nhiều thế kỷ bị hao mòn.

  • The windmill's sails still turned, though it had long been abandoned, a testament to the technological heritage that once powered the countryside movements.

    Cánh buồm của cối xay gió vẫn quay, mặc dù nó đã bị bỏ hoang từ lâu, một minh chứng cho di sản công nghệ từng thúc đẩy phong trào nông thôn.