a period during which young people serve in the armed forces
một thời kỳ mà những người trẻ tuổi phục vụ trong lực lượng vũ trang
- to be called up for military service
được gọi đi nghĩa vụ quân sự
- She has to do her military service.
Cô ấy phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.
the time somebody spends in the armed forces
thời gian ai đó dành cho lực lượng vũ trang
- He's completed 30 years of active military service.
Ông đã hoàn thành 30 năm phục vụ trong quân đội.