Definition of milch cow

milch cownoun

bò sữa

/ˈmɪltʃ kaʊ//ˈmɪltʃ kaʊ/

The origin of the phrase "milch cow" dates back to Old English times. A cow that produces an abundance of milk is referred to as a "milch cow" because the word "milch" originally meant "milk". In Old English, the word for milk was "mǣlce" (pronounced "mal-chay"), which evolved into the Middle English "melke" and then the early modern English "milke". The word "cow" in Old English was "cu" (pronounced "cow"), which eventually became "cow" in modern English. The phrase "milch cow" simply combines the words for milk and cow to describe a cow that is producing a lot of milk, making it a valuable source of nourishment for humans. Over time, the phrase has come to be used figuratively to describe any source that provides ongoing and beneficial benefits, just as a milk cow continues to produce milk over time.

namespace
Example:
  • The farmer's prized milch cow continually produces rich, nutritious milk day after day.

    Con bò sữa quý giá của người nông dân này liên tục sản xuất ra nguồn sữa giàu dinh dưỡng ngày này qua ngày khác.

  • The dairy farm is home to a herd of cows, but the milch cow receives special care and attention to ensure optimal milk production.

    Trang trại sữa là nơi nuôi một đàn bò, nhưng bò sữa được chăm sóc và quan tâm đặc biệt để đảm bảo sản xuất sữa tối ưu.

  • The milch cow's udder is large and plump, filled with pure, white milk that is perfect for crafting delicious dairy products.

    Bầu vú của bò sữa lớn và căng đầy, chứa đầy sữa trắng tinh khiết, rất thích hợp để chế biến các sản phẩm từ sữa thơm ngon.

  • The milch cow's diet is carefully selected and monitored to ensure a high-quality milk yield.

    Chế độ ăn của bò sữa được lựa chọn và theo dõi cẩn thận để đảm bảo sản lượng sữa chất lượng cao.

  • The calm, docile milch cow allows the farmer to easily milk her by hand, producing quarts of warm, fresh milk that tastes unlike store-bought varieties.

    Con bò sữa hiền lành, điềm tĩnh này cho phép người nông dân dễ dàng vắt sữa bằng tay, tạo ra những lít sữa ấm, tươi có hương vị khác biệt so với các loại sữa mua ở cửa hàng.

  • The milch cow's milk is sent to the dairy processing plant where it is turned into cheeses, butter, and other milk products enjoyed by people all over the world.

    Sữa bò được đưa đến nhà máy chế biến sữa, nơi nó được chế biến thành pho mát, bơ và các sản phẩm từ sữa khác được mọi người trên khắp thế giới yêu thích.

  • The milch cow's milk has a creamy, rich texture and a nutty, grassy flavor, making it a favorite among those who enjoy raw, unpasteurized milk.

    Sữa bò có kết cấu béo ngậy, sánh mịn và hương vị thơm ngon, béo ngậy, là loại sữa được ưa chuộng trong số những người thích sữa thô, chưa tiệt trùng.

  • The milch cow's lactation cycle is carefully monitored to ensure that she produces milk at the highest possible quality and quantity.

    Chu kỳ tiết sữa của bò sữa được theo dõi cẩn thận để đảm bảo bò sản xuất được sữa với chất lượng và số lượng cao nhất có thể.

  • In order to sustain a regular milk yield, the milch cow is often treated with oxytocin, a hormone that stimulates milk let-down.

    Để duy trì sản lượng sữa đều đặn, bò sữa thường được điều trị bằng oxytocin, một loại hormone kích thích tiết sữa.

  • While the milch cow's primary role is milk production, she is also an important part of the farm community, providing companionship and a peaceful presence for the farmer and other animals.

    Trong khi vai trò chính của bò sữa là sản xuất sữa, chúng cũng là một phần quan trọng của cộng đồng trang trại, mang đến sự bầu bạn và sự bình yên cho người nông dân và các loài động vật khác.