Definition of middle name

middle namenoun

tên đệm

/ˌmɪdl ˈneɪm//ˌmɪdl ˈneɪm/

The term "middle name" refers to the additional name that appears in between a person's given name and their surname. The practice of having a middle name is not a modern invention, as it can be traced back to medieval times. In some instances, wealthy families would bestow their children with middle names as a way of honoring their grandparents or other family members. Over time, the custom of using middle names became more widespread, and today they are commonly found in many societies and cultures around the world. In some cases, middle names are chosen for their similarity to the individual's heritage or background, while in others, they are selected purely for aesthetic reasons. Nonetheless, the use of middle names is a longstanding tradition that continues to be an integral part of many people's self-identity and family history.

namespace
Example:
  • Mario Ramirez Rodriguez goes by his middle name, Ramirez, as it holds significant familial importance in his culture.

    Mario Ramirez Rodriguez sử dụng tên đệm là Ramirez vì tên đệm này có ý nghĩa quan trọng trong gia đình anh.

  • The actress's full name is Emily Olson Noyces, but she professionally uses just her first and middle names.

    Tên đầy đủ của nữ diễn viên là Emily Olson Noyces, nhưng trong nghề nghiệp, cô chỉ sử dụng tên và tên đệm.

  • During the bank transaction, the teller asked for the customer's middle name to verify his identity.

    Trong quá trình giao dịch ngân hàng, nhân viên giao dịch yêu cầu khách hàng cung cấp tên đệm để xác minh danh tính.

  • The author's middle name is Lane, a family tradition passed down through generations.

    Tên đệm của tác giả là Lane, một truyền thống gia đình được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The athlete's middle name, LeRoy, is a tribute to his grandfather, a renowned football player in his youth.

    Tên đệm của vận động viên, LeRoy, là tên để tưởng nhớ đến ông nội của anh, một cầu thủ bóng đá nổi tiếng thời trẻ.

  • In the legal documents, the party's full name, including middle name, was required for legitimacy.

    Trong các văn bản pháp lý, tên đầy đủ của đảng, bao gồm cả tên đệm, là bắt buộc để đảm bảo tính hợp pháp.

  • The character's middle name, Anne, was neither recognized by her parents who opted for a traditional moniker, nor by her peers who preferred a diminutive.

    Tên đệm của nhân vật, Anne, không được cha mẹ cô chấp nhận vì họ chọn một biệt danh truyền thống, và cả bạn bè cô vì họ thích một biệt danh thu gọn.

  • The businessman's middle name, Anthony, was added to his behalf by his godfather during baptism.

    Tên đệm của doanh nhân này, Anthony, được cha đỡ đầu thêm vào tên ông trong lễ rửa tội.

  • The student's middle name, Rose, was chosen in memoriam of her revered grandmother.

    Tên đệm của nữ sinh, Rose, được chọn để tưởng nhớ người bà đáng kính của cô.

  • In some cultures, a middle name, or mehr, could have greater meaning and importance than the given name itself.

    Ở một số nền văn hóa, tên đệm, hay mehr, có thể có ý nghĩa và tầm quan trọng lớn hơn cả tên riêng.

Related words and phrases

All matches

Idioms

be somebody’s middle name
(informal)used to say that somebody has a lot of a particular quality
  • ‘Patience’ is my middle name!