Definition of metrosexual

metrosexualnoun

đồng tính luyến ái

/ˌmetrəˈsekʃuəl//ˌmetrəˈsekʃuəl/

The term "metrosexual" was coined by British journalist Mark Simpson in a December 1994 article titled "Here come the lads" in The Independent. Simpson used the term to describe urban, middle-class men who were fascinated with their appearance and were willing to spend hours maintaining their hair, fashion, and grooming. He argued that these men were abandoning traditional masculine characteristics and embracing a more feminine approach to style and identity. Simpson's article popularized the term, which quickly gained widespread use in the media and in popular culture. The term is often credited with acknowledging and normalizing the growing trend of men taking an active interest in their appearance and emotional expression. Today, the term "metrosexual" is often used to describe men who reject traditional gender norms and instead embrace a more androgynous or ambiguous sense of style and identity.

namespace
Example:
  • The well-groomed man with a penchant for high-end fashion and spa treatments is the epitome of metrosexuality.

    Người đàn ông chỉn chu, có sở thích về thời trang cao cấp và các liệu pháp spa chính là hình mẫu của phong cách metrosexual.

  • The metrosexual male prefers to spend his weekends at yoga classes and facials rather than bars and football games.

    Đàn ông thành thị thích dành cuối tuần ở lớp yoga và chăm sóc da mặt hơn là đến quán bar và trận bóng đá.

  • His sophisticated taste in art and wine, coupled with his impeccable grooming habits, allude to the fact that he's a true metrosexual.

    Gu thẩm mỹ tinh tế của anh về nghệ thuật và rượu vang, cùng với thói quen chải chuốt hoàn hảo, ám chỉ rằng anh là một người đàn ông đích thực.

  • From his designer suits to his leather-bound journal, this man oozes metrosexuality.

    Từ bộ vest được thiết kế riêng cho đến cuốn sổ bìa da, người đàn ông này toát lên vẻ sang trọng lịch lãm.

  • As a metrosexual, he is unafraid to indulge in self-care activities like pedicures, manicures, and face masks.

    Là một người đàn ông thành thị, anh ấy không ngại tham gia vào các hoạt động chăm sóc bản thân như làm móng chân, móng tay và đắp mặt nạ.

  • His metrosexualism takes center stage in his sophisticated apartment with its sleek furnishings and pristine decor.

    Phong cách đô thị của anh được thể hiện rõ nét trong căn hộ sang trọng với đồ nội thất bóng bẩy và cách trang trí tinh xảo.

  • Watching a manicure specialist attend to his immaculate nails is akin to witnessing an art form in the hands of a master.

    Việc quan sát một chuyên gia làm móng chăm sóc bộ móng hoàn hảo của mình cũng giống như chứng kiến ​​một tác phẩm nghệ thuật trong tay một bậc thầy.

  • With a metrosexual there is no such thing as too many grooming products- beards trimmers, razors, hair straighteners, and lotions all find a permanent place in his bathroom.

    Với một người đàn ông thành thị, không có khái niệm nào gọi là quá nhiều sản phẩm chăm sóc sắc đẹp - tông đơ cắt râu, dao cạo, máy duỗi tóc và kem dưỡng da đều có thể tìm thấy chỗ cố định trong phòng tắm của họ.

  • His immaculate, perfectly coiffed hair suits his meticulously groomed beard down to the last detail, alluding to his unapologetic embrace of metrosexuality.

    Mái tóc được cắt tỉa hoàn hảo của anh hợp với bộ râu được cắt tỉa tỉ mỉ đến từng chi tiết, ám chỉ đến phong cách metrosexual không chút che giấu của anh.

  • In today's world, being a metrosexual is more than just a trend. It's a statement of personal style, confidence, and self-care.

    Trong thế giới ngày nay, việc trở thành một người metrosexual không chỉ là một xu hướng. Đó là tuyên bố về phong cách cá nhân, sự tự tin và sự tự chăm sóc bản thân.

Related words and phrases