- The cargo on the ship weighed 16 metric tons, making it a substantial load.
Hàng hóa trên tàu nặng tới 16 tấn, khiến đây trở thành một tải trọng đáng kể.
- The mining company extracted over 200 metric tons of ore in a single day.
Công ty khai thác đã khai thác được hơn 200 tấn quặng chỉ trong một ngày.
- The manufacturer exported 12 metric tons of goods to their overseas buyers.
Nhà sản xuất đã xuất khẩu 12 tấn hàng hóa cho người mua ở nước ngoài.
- The food bank distributed 4 metric tons of rice to the families affected by the drought.
Ngân hàng thực phẩm đã phân phối 4 tấn gạo cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi hạn hán.
- The construction team lifted 3 metric tons of steel beams into place with a crane.
Đội xây dựng đã dùng cần cẩu để nâng 3 tấn dầm thép vào đúng vị trí.
- The geologist estimated that the reservoir contained over 1,000 metric tons of freshwater.
Nhà địa chất ước tính hồ chứa hơn 1.000 tấn nước ngọt.
- The shipper transported 8 metric tons of plastic containers by truck to the factory for recycling.
Người vận chuyển đã vận chuyển 8 tấn thùng nhựa bằng xe tải đến nhà máy để tái chế.
- The medical center used 5 metric tons of medical supplies in the past year to treat their patients.
Trung tâm y tế đã sử dụng 5 tấn vật tư y tế trong năm qua để điều trị cho bệnh nhân.
- The gym owner ordered 2 metric tons of protein powder for their athletes in training.
Chủ phòng tập đã đặt mua 2 tấn bột protein cho các vận động viên đang tập luyện.
- The industrial plant emitted 8 metric tons of carbon dioxide into the atmosphere yesterday alone.
Chỉ riêng ngày hôm qua, nhà máy công nghiệp này đã thải ra khí quyển 8 tấn carbon dioxide.