gặp
/met//met/The word "met" stems from the Old English word "mētan," meaning "to meet." It's a verb that originated from the Proto-Germanic word "mētaną," which also meant "to meet." "Mētan" evolved into "metan" in Middle English, and finally into "met" in Modern English. This simple word traces its roots back to the very core of the Germanic language family and represents a basic human experience, that of encountering others.
Tết Nguyên Đán là thời gian các gia đình tụ họp lại để họp mặt.
Cô gặp người chồng tương lai của mình khi đang du học ở Tây Ban Nha.
Hai vận động viên đã gặp nhau trong một cuộc đua kết thúc đầy kịch tính.
Trong buổi phỏng vấn, nhà báo đã trả lời những câu hỏi khó của CEO một cách bình tĩnh và tự tin.
Trong ống nghiệm, các chất hóa học có thể được kết hợp và phản ứng với nhau để tạo ra một chất mới.
Khi lập ngân sách, điều quan trọng là phải họp với tất cả các bên liên quan để đảm bảo mọi người đều có cùng quan điểm.
Hai hành tinh này gặp nhau trong một sự kiện thiên thể nguy hiểm gây ra thảm họa toàn cầu.
Đội ngũ bán hàng đã đạt được chỉ tiêu hàng tháng nhờ vào chiến dịch tiếp thị thành công.
Giữa lòng thành phố, một cặp đôi trẻ tình cờ gặp nhau và yêu nhau say đắm.
Nhờ chuẩn bị trước, lớp học làm bánh đã có thể hoàn thành mọi mục tiêu nấu ăn trong khung thời gian đã định.