Definition of message board

message boardnoun

bảng tin

/ˈmesɪdʒ bɔːd//ˈmesɪdʒ bɔːrd/

The term "message board" has its roots in the pre-digital era when physical bulletin boards were widely used for public communication. These bulletin boards were typically mounted in public spaces like community centers, libraries, and workplaces, and they were covered in paper or fabric sheets where people could pin notes, posters, and flyers. As digital communication technologies began to emerge, the concept of a message board was adapted for online use. Early online message boards, also known as bulletin board systems (BBS), allowed users to post and read messages using dial-up connections and terminal software. These BBS systems often had specific themes or topics, and users would gather around them to discuss their shared interests. The term "message board" soon became a common name for these online communities, as it evoked the familiar image of a physical bulletin board. The term has remained popular because it emphasizes the collaborative and communal nature of these spaces, and it suggests that the messages on them represent a collective understanding or exchange of ideas. In short, the origin of the term "message board" can be traced back to the physical bulletin boards that were a mainstay of public communication before the rise of digital technology. The term has evolved to describe digital spaces that provide similar opportunities for people to share information, opinions, and perspectives.

namespace
Example:
  • The online message board for the local hiking club is a great place to ask for advice on upcoming trails and meet fellow trekkers.

    Diễn đàn tin nhắn trực tuyến của câu lạc bộ đi bộ đường dài địa phương là nơi tuyệt vời để xin lời khuyên về những cung đường sắp tới và gặp gỡ những người đi bộ đường dài khác.

  • After the restaurant closed, the owner left a farewell message on the message board, thanking loyal customers and inviting them to try his new venture.

    Sau khi nhà hàng đóng cửa, chủ nhà hàng đã để lại lời nhắn tạm biệt trên bảng tin, cảm ơn những khách hàng trung thành và mời họ thử nhà hàng mới của ông.

  • The gym's message board listed upcoming fitness classes, personal training services, and changed operating hours due to the weather.

    Bảng tin của phòng tập liệt kê các lớp thể dục sắp tới, dịch vụ huấn luyện cá nhân và thay đổi giờ hoạt động do thời tiết.

  • The community center's message board displayed information about upcoming events, volunteer positions, and meeting times for various groups.

    Bảng tin của trung tâm cộng đồng hiển thị thông tin về các sự kiện sắp tới, vị trí tình nguyện và thời gian họp của nhiều nhóm khác nhau.

  • On the college's message board, students could find job openings, study group ads, and opportunities to network with professionals in their field.

    Trên bảng tin của trường, sinh viên có thể tìm thấy thông tin việc làm, quảng cáo nhóm học tập và cơ hội giao lưu với các chuyên gia trong lĩnh vực của mình.

  • The non-profit organization's message board encouraged donations, volunteer sign-ups, and updates on ongoing projects.

    Bảng tin của tổ chức phi lợi nhuận khuyến khích quyên góp, đăng ký làm tình nguyện viên và cập nhật thông tin về các dự án đang triển khai.

  • In the youth center, the message board featured advice on healthy living, tips on how to cope with stress, and motivational quotes.

    Tại trung tâm thanh thiếu niên, bảng tin đưa ra lời khuyên về lối sống lành mạnh, mẹo đối phó với căng thẳng và những câu trích dẫn đầy động lực.

  • The neighborhood association's message board addressed safety concerns, reported stolen items, and publicized upcoming block parties.

    Bảng tin của hiệp hội khu phố giải quyết các vấn đề về an toàn, báo cáo về các vật dụng bị đánh cắp và thông báo về các bữa tiệc khu phố sắp tới.

  • The message board at the park displayed notices about park closures for maintenance, information about scheduled events, and instructions about how to properly dispose of waste.

    Bảng thông báo tại công viên hiển thị các thông báo về việc công viên đóng cửa để bảo trì, thông tin về các sự kiện đã lên lịch và hướng dẫn về cách xử lý rác thải đúng cách.

  • The message board at the library listed current book sales, upcoming author readings, and computer lab availability.

    Bảng tin tại thư viện liệt kê các đầu sách hiện đang bán, các buổi đọc sách sắp tới của tác giả và tình trạng phòng máy tính.

Related words and phrases

All matches