- The soldiers carefully pack their mess tins with rations for the night, ready to eat a hearty meal in the field.
Những người lính cẩn thận chuẩn bị khẩu phần ăn cho đêm vào hộp đựng thức ăn, sẵn sàng cho một bữa ăn thịnh soạn trên chiến trường.
- He spends hours polishing his mess tin, determined to keep it in pristine condition during his time in the military.
Anh ấy dành hàng giờ để đánh bóng chiếc hộp đựng đồ ăn của mình, quyết tâm giữ nó ở tình trạng nguyên sơ trong suốt thời gian anh phục vụ trong quân ngũ.
- After a long day of hiking, the group eagerly opens their mess tins to enjoy a warm and filling meal.
Sau một ngày dài đi bộ đường dài, cả nhóm háo hức mở hộp đựng đồ ăn để thưởng thức bữa ăn ấm áp và no bụng.
- She meticulously folds the foil cover on her mess tin as she finishes her meal, enjoying the sense of satisfaction that comes with a good cook.
Cô ấy tỉ mỉ gấp lớp giấy bạc trên chiếc hộp đựng thức ăn khi ăn xong, tận hưởng cảm giác thỏa mãn khi nấu ăn ngon.
- The mess tin proved to be an indispensable tool in the wilderness, allowing them to cook and eat food safely and hygienically.
Chiếc hộp đựng thức ăn đã chứng tỏ là một công cụ không thể thiếu trong vùng hoang dã, cho phép họ nấu nướng và ăn uống một cách an toàn và hợp vệ sinh.
- The mess tin's lid doubles as a plate, saving precious space in a tightly packed backpack.
Nắp hộp đựng thức ăn có thể dùng làm đĩa, giúp tiết kiệm không gian khi bạn mang theo ba lô quá chặt.
- The mess tin's sturdy construction ensures it can withstand the rigors of life in the field, making it a reliable and trustworthy ally.
Cấu trúc chắc chắn của hộp đựng thức ăn đảm bảo hộp có thể chịu được sự khắc nghiệt của cuộc sống ngoài đồng ruộng, khiến hộp trở thành một đồng minh đáng tin cậy.
- The mess tin takes on a new significance in times of crisis, providing a source of comfort and nourishment when all seems lost.
Hộp đựng thức ăn có ý nghĩa mới trong thời kỳ khủng hoảng, mang đến nguồn an ủi và nuôi dưỡng khi mọi thứ dường như đã mất.
- In the wake of a natural disaster, the mess tin becomes a lifeline, allowing displaced families to cook basic meals and provide sustenance to their loved ones.
Sau thảm họa thiên nhiên, hộp đựng thức ăn trở thành phao cứu sinh, giúp các gia đình phải di dời nấu những bữa ăn cơ bản và cung cấp thức ăn cho người thân.
- The mess tin's versatility extends far beyond military or camping contexts, finding use in any situation where a portable cooking utensil is required, from trekking in the wilderness to cooking meals in a tiny apartment.
Tính linh hoạt của hộp đựng thức ăn vượt xa phạm vi sử dụng trong quân đội hay cắm trại, có thể sử dụng trong mọi tình huống cần đến dụng cụ nấu ăn di động, từ đi bộ đường dài trong vùng hoang dã đến nấu ăn trong một căn hộ nhỏ.