Definition of merit badge

merit badge

huy hiệu công trạng

/ˈmerɪt bædʒ//ˈmerɪt bædʒ/

The phrase "merit badge" originated from the Boy Scouts of America, a youth organization founded in 1910. The idea of earning badges as a way to recognize and reward scouts' achievements had been adapted from European Scout movements. The term "Merit Badge" was officially coined by BSA founder Robert Baden-Powell's brother, Sir Arthur Baden-Powell, who suggested adding the word "merit" to emphasize the importance of earning the badges through hard work and dedication. Merit badges are meant to provide scouts with new skills and knowledge in various areas, from photography and astronomy to first aid and cooking, as part of their overall character development and leadership training. Today, the use of merit badges has expanded beyond the Boy Scouts of America to other youth organizations and academic institutions as a way to recognize excellence and achievement in a diverse range of fields.

namespace
Example:
  • After completing all the requirements, Rachel earned a merit badge in camping during her recent Girl Scouts meeting.

    Sau khi hoàn thành mọi yêu cầu, Rachel đã nhận được huy hiệu công trạng trong hoạt động cắm trại trong cuộc họp gần đây của Đội Nữ Hướng đạo.

  • Jacob showed a remarkable amount of dedication and hard work as he received his merit badge for swimming at the annual Boy Scouts ceremony.

    Jacob đã thể hiện sự tận tụy và chăm chỉ đáng kinh ngạc khi nhận huy hiệu bơi lội tại buổi lễ thường niên của Hướng đạo sinh.

  • With her excellent leadership skills, Sarah's troop can't wait to see her receive a merit badge at the upcoming meeting.

    Với kỹ năng lãnh đạo tuyệt vời của mình, đội của Sarah rất mong chờ được chứng kiến ​​cô nhận huy hiệu công trạng tại cuộc họp sắp tới.

  • Maria's love for helping others was a driving force behind her decision to earn a merit badge in first aid.

    Tình yêu thương giúp đỡ người khác của Maria chính là động lực thúc đẩy cô quyết định kiếm huy hiệu công trạng về sơ cứu.

  • Mark displayed exceptional creativity in his art pieces, meriting him a well-deserved merit badge at the recent Brownies event.

    Mark đã thể hiện sự sáng tạo đặc biệt trong các tác phẩm nghệ thuật của mình, giúp anh nhận được huy hiệu công trạng xứng đáng tại sự kiện Brownies gần đây.

  • The troop's resident musician, Javier, received a merit badge for his contribution to the group's music skills during their Scouts BSA gathering.

    Nhạc sĩ của đội, Javier, đã nhận được huy hiệu công trạng vì những đóng góp của anh cho kỹ năng âm nhạc của nhóm trong buổi họp mặt của Scouts BSA.

  • After months of studying and practice, Alejandro successfully earned a merit badge in music, which was a true testament to his hard work.

    Sau nhiều tháng học tập và rèn luyện, Alejandro đã thành công giành được huy hiệu danh dự về âm nhạc, đây thực sự là minh chứng cho sự chăm chỉ của anh.

  • Catherine's efforts in community service were unparalleled, deservedly earning her a merit badge in citizenship during the Scouts BSA ceremony.

    Những nỗ lực của Catherine trong hoạt động phục vụ cộng đồng là vô song, xứng đáng giúp cô nhận được huy hiệu công trạng về quyền công dân trong buổi lễ của Hội Hướng đạo BSA.

  • As the newcomer in the troop, Luke worked tirelessly to earn his merit badge in environmental science, impressing his peers and mentors alike.

    Là người mới trong nhóm, Luke đã làm việc không biết mệt mỏi để giành được huy hiệu công trạng trong khoa học môi trường, gây ấn tượng với bạn bè và người hướng dẫn.

  • Julia's accomplishment in earning more merit badges than any other scout in her troop was a testament to her commitment and dedication towards her scouting journey.

    Thành tích của Julia khi giành được nhiều huy hiệu công trạng hơn bất kỳ hướng đạo sinh nào khác trong đội là minh chứng cho sự tận tụy và cống hiến của cô đối với hành trình hướng đạo của mình.