Definition of memory bank

memory banknoun

ngân hàng bộ nhớ

/ˈmeməri bæŋk//ˈmeməri bæŋk/

The term "memory bank" is a metaphorical expression that originated in the early 20th century to describe the human mind's ability to remember and recall information. The metaphor is derived from the concept of a physical bank, where people deposit and withdraw funds from a financial institution. In this sense, memories are stored in the "memory bank" or brain, which holds and manages a vast repository of information. Just as one might deposit money in a bank for safekeeping, memories are also deposited in the brain where they can be accessed and recalled when needed. The analogy thus connects the process of remembering to financial transactions, suggesting that memories are a type of mental currency that can be withdrawn and used as needed. The term "memory bank" highlights the fact that our memories are not lost or forgotten but remain the property of our minds, waiting to be accessed and utilized when required. While the metaphor is a helpful way to understand the nature of human memory, it is essential to remember that our memories are not fixed and can be influenced by various factors, such as time, emotional state, and external cues. In this way, the "memory bank" is a dynamic and complex system that requires ongoing maintenance and management to function effectively.

namespace
Example:
  • After years of studying, the scientist's memory bank was filled with a vast amount of knowledge regarding the field.

    Sau nhiều năm nghiên cứu, trí nhớ của nhà khoa học đã chứa đầy khối lượng kiến ​​thức khổng lồ về lĩnh vực này.

  • The computer's memory bank stores millions of pieces of data, making searching for specific information quick and easy.

    Ngân hàng bộ nhớ của máy tính lưu trữ hàng triệu dữ liệu, giúp việc tìm kiếm thông tin cụ thể trở nên nhanh chóng và dễ dàng.

  • The athlete's memory bank is packed with strategic plays and techniques, which she uses to excel in her sport.

    Ngân hàng trí nhớ của vận động viên này chứa đầy những chiến lược và kỹ thuật mà cô sử dụng để đạt được thành tích cao trong môn thể thao của mình.

  • By practicing meditation regularly, one can train their memory bank to retain information more efficiently.

    Bằng cách thực hành thiền định thường xuyên, chúng ta có thể rèn luyện trí nhớ để lưu giữ thông tin hiệu quả hơn.

  • The artist's memory bank is filled with visual cues, inspiring her to mix colors and styles in new and creative ways.

    Ngân hàng trí nhớ của nghệ sĩ chứa đầy những tín hiệu trực quan, truyền cảm hứng cho cô kết hợp màu sắc và phong cách theo những cách mới mẻ và sáng tạo.

  • The historian's memory bank is filled with memorable quotes and facts, allowing her to provide fascinating insights into the past.

    Ngân hàng trí nhớ của nhà sử học chứa đầy những trích dẫn và sự kiện đáng nhớ, cho phép bà cung cấp những hiểu biết hấp dẫn về quá khứ.

  • The photographer's memory bank is overflowing with images, presenting her with limitless opportunities for artistic expression.

    Ngân hàng trí nhớ của nhiếp ảnh gia tràn ngập hình ảnh, mang đến cho cô cơ hội vô hạn để thể hiện nghệ thuật.

  • The inventor's memory bank provides him with a wealth of knowledge and ideas, which he draws upon to create innovative solutions.

    Ngân hàng trí nhớ của nhà phát minh cung cấp cho họ nguồn kiến ​​thức và ý tưởng phong phú, giúp họ tạo ra các giải pháp sáng tạo.

  • The language learner's memory bank grows with each new word and grammar rule, enabling her to communicate fluently in her chosen tongue.

    Ngân hàng trí nhớ của người học ngôn ngữ sẽ tăng lên với mỗi từ và quy tắc ngữ pháp mới, cho phép họ giao tiếp trôi chảy bằng ngôn ngữ mình chọn.

  • The musician's memory bank is filled with melodies and chord progressions, allowing her to create complex and captivating music.

    Ngân hàng trí nhớ của nhạc sĩ chứa đầy những giai điệu và tiến trình hợp âm, cho phép cô sáng tác nên những bản nhạc phức tạp và hấp dẫn.