Memento
/məˈmentəʊ//məˈmentəʊ/The word "memento" originated from the Latin word "mementō," meaning "remember" or "remind." It is the present infinitive active of the Latin verb "mōnēre," which can be translated as "I remind" or "I cause to remember." In ancient Rome, memento mori, a Latin phrase, was used to remind people of their mortality, reminding them to remember to lead pious lives and to prepare themselves for death. This phrase was typically engraved on rings, gemstones, and other jewelry items, which people would wear as a reminder of their mortality. The word "memento" has evolved over time and is now commonly used to refer to objects that serve as reminders of significant events or people. In today's context, mementos can take various forms, from simple souvenirs and keepsakes to more sentimental items such as locks of hair, pieces of clothing, or other personal belongings of deceased loved ones. Overall, the origin of the word "memento" highlights the human idea that we must remember and cherish important moments in our lives, reminding us of the forces that bind us to our past and future.
Sau đám tang, gia đình đau buồn đã giữ lại kỷ vật của người thân yêu - một lá thư viết tay được tìm thấy trong số đồ đạc của họ - như một lời nhắc nhở về những kỷ niệm đáng trân trọng mà họ đã chia sẻ.
Chủ cửa hàng đồ cổ cẩn thận đặt món đồ lưu niệm bằng bạc lên kệ trưng bày, hy vọng nó sẽ thu hút trí tưởng tượng của một nhà sưu tập để sở hữu một hiện vật quý hiếm và có ý nghĩa tình cảm như vậy.
Người lính trở về nhà sau chiến tranh, ôm chặt kỷ vật của mình - bức ảnh chụp vợ và các con - vì anh lo sợ rằng mình sẽ không bao giờ được gặp lại họ nữa.
Người phụ nữ lớn tuổi không khỏi hồi tưởng về quá khứ khó khăn khi lắng nghe âm thanh phát ra từ chiếc hộp nhạc cũ, một kỷ vật phức tạp mà người bạn đời quá cố của bà để lại.
Nữ diễn viên đã cẩn thận cất giữ kỷ vật - một kịch bản sản xuất từ vai diễn đột phá của cô - trong một ngăn kéo, những báu vật như vậy luôn chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim cô.
Các nhà khảo cổ học đã tôn kính mang theo kỷ vật tinh tế - một mảnh gốm mỏng manh từ một nền văn minh đã bị lãng quên - khi họ quyết định tầm quan trọng lịch sử và nơi an nghỉ cuối cùng của nó.
Nghệ sĩ không thể rời xa kỷ vật của mình, một mảnh nhỏ của tác phẩm nghệ thuật trước đó, vì nó tượng trưng cho hành trình mà cô đã trải qua để sáng tạo ra một cái gì đó mới.
Kỷ vật của ông nội - một chiếc đồng hồ nhỏ được truyền qua nhiều thế hệ - sẽ được cháu trai ông đeo khi đến tuổi trưởng thành, giúp duy trì truyền thống.
Lữ khách cầm trên tay kỷ vật - một bức tượng nhỏ được chạm khắc tinh xảo mua từ một khu chợ địa phương - nhắc nhở ông về sự giàu có về văn hóa của nơi ông đã đến thăm, khác xa với sự quen thuộc ở quê nhà.
Người viết không nỡ vứt bỏ kỷ vật - một mảnh giấy vở nhàu nát với những câu chữ rời rạc - vì nó lưu giữ bản chất và nguồn cảm hứng cho ý tưởng của cô, biến nó thành thứ gì đó có giá trị.
All matches