Definition of memento

mementonoun

Memento

/məˈmentəʊ//məˈmentəʊ/

The word "memento" originated from the Latin word "mementō," meaning "remember" or "remind." It is the present infinitive active of the Latin verb "mōnēre," which can be translated as "I remind" or "I cause to remember." In ancient Rome, memento mori, a Latin phrase, was used to remind people of their mortality, reminding them to remember to lead pious lives and to prepare themselves for death. This phrase was typically engraved on rings, gemstones, and other jewelry items, which people would wear as a reminder of their mortality. The word "memento" has evolved over time and is now commonly used to refer to objects that serve as reminders of significant events or people. In today's context, mementos can take various forms, from simple souvenirs and keepsakes to more sentimental items such as locks of hair, pieces of clothing, or other personal belongings of deceased loved ones. Overall, the origin of the word "memento" highlights the human idea that we must remember and cherish important moments in our lives, reminding us of the forces that bind us to our past and future.

Summary
type danh từ, số nhiều mementoes
meaningdấu, vật để nhớ (một việc gì)
meaningvật kỷ niệm
namespace
Example:
  • After the funeral, the grieving family kept the memento of their loved one - a hand-written letter found among their belongings - as a reminder of the cherished memories they shared.

    Sau đám tang, gia đình đau buồn đã giữ lại kỷ vật của người thân yêu - một lá thư viết tay được tìm thấy trong số đồ đạc của họ - như một lời nhắc nhở về những kỷ niệm đáng trân trọng mà họ đã chia sẻ.

  • The antique shop owner carefully placed the silver memento on the display shelf, hoping it would capture the imagination of a collector to acquire such a rare and sentimental artifact.

    Chủ cửa hàng đồ cổ cẩn thận đặt món đồ lưu niệm bằng bạc lên kệ trưng bày, hy vọng nó sẽ thu hút trí tưởng tượng của một nhà sưu tập để sở hữu một hiện vật quý hiếm và có ý nghĩa tình cảm như vậy.

  • The soldier returning home from war held tight to his memento - a photo of his wife and children - as he feared whether he would ever see them again.

    Người lính trở về nhà sau chiến tranh, ôm chặt kỷ vật của mình - bức ảnh chụp vợ và các con - vì anh lo sợ rằng mình sẽ không bao giờ được gặp lại họ nữa.

  • The elderly lady couldn't help but reminisce about the difficult past as she listened to the sound of a old music box, an intricate memento left behind by her late partner.

    Người phụ nữ lớn tuổi không khỏi hồi tưởng về quá khứ khó khăn khi lắng nghe âm thanh phát ra từ chiếc hộp nhạc cũ, một kỷ vật phức tạp mà người bạn đời quá cố của bà để lại.

  • The actress meticulously tucked the memento - a production script from her breakout role - in a drawer, such treasures always holding a special place in her heart.

    Nữ diễn viên đã cẩn thận cất giữ kỷ vật - một kịch bản sản xuất từ ​​vai diễn đột phá của cô - trong một ngăn kéo, những báu vật như vậy luôn chiếm một vị trí đặc biệt trong trái tim cô.

  • The archaeologists reverently carried the delicate memento - a fragile pottery piece from a forgotten civilization - as they decided its historical importance and final resting place.

    Các nhà khảo cổ học đã tôn kính mang theo kỷ vật tinh tế - một mảnh gốm mỏng manh từ một nền văn minh đã bị lãng quên - khi họ quyết định tầm quan trọng lịch sử và nơi an nghỉ cuối cùng của nó.

  • The artist could not bring herself to part from her memento, a small fragment of a previous artwork, as it represented the journey she had undergone to create something new.

    Nghệ sĩ không thể rời xa kỷ vật của mình, một mảnh nhỏ của tác phẩm nghệ thuật trước đó, vì nó tượng trưng cho hành trình mà cô đã trải qua để sáng tạo ra một cái gì đó mới.

  • The grandfather's memento - a small watch passed down through generations - would be worn by his grandson when he came of age, keeping the tradition alive.

    Kỷ vật của ông nội - một chiếc đồng hồ nhỏ được truyền qua nhiều thế hệ - sẽ được cháu trai ông đeo khi đến tuổi trưởng thành, giúp duy trì truyền thống.

  • The traveler held onto the memento- a small, intricately carved figurine bought from a local market - reminding him of the cultural richness of the place he had visited, far from the familiarity of home.

    Lữ khách cầm trên tay kỷ vật - một bức tượng nhỏ được chạm khắc tinh xảo mua từ một khu chợ địa phương - nhắc nhở ông về sự giàu có về văn hóa của nơi ông đã đến thăm, khác xa với sự quen thuộc ở quê nhà.

  • The writer couldn't bear to throw away the memento - a sloppy piece of notebook paper with scattered phrases - as it held the essence and inspiration of her idea, molding it into something worthwhile.

    Người viết không nỡ vứt bỏ kỷ vật - một mảnh giấy vở nhàu nát với những câu chữ rời rạc - vì nó lưu giữ bản chất và nguồn cảm hứng cho ý tưởng của cô, biến nó thành thứ gì đó có giá trị.

Related words and phrases

All matches