Definition of melt away

melt awayphrasal verb

tan chảy

////

The origin of the phrase "melt away" dates back to the Middle English language. The verb "melt" in Old English was "smelan," which meant to smolder or smelt (to extract metal from its ore). Over time, the meaning of the word evolved to describe melting, both of solids and liquids. In its early usage, "melt" was commonly followed by the preposition "into" to indicate the transformation of a solid into a liquid. However, as the use of "melt" in this context became more widespread, the preposition became optional, as it is today. The expression "melt away" is a variation of this usage and implies that whatever is melting is also disappearing or dissolving completely. This sense of disappearance developed from the idea that melting is a process that transforms a solid into a liquid and leaves nothing behind but a puddle or pool. In fact, the verb "melt" itself can be used in this context to suggest the dissolution of something, such as "our worries melted away." This usage is especially common in descriptions of natural phenomena like snow, hail, or ice melting during warmer weather. In summary, "melt away" is derived from the older meaning of "melt" as a way to describe a process that irreversibly transforms and reduces something to nothingness. The phrase has evolved, but its origins remain grounded in the linguistic history of English.

namespace
Example:
  • The guilt I had been carrying for so long began to melt away as I understood that it was time to forgive myself.

    Cảm giác tội lỗi mà tôi mang theo bấy lâu nay bắt đầu tan biến khi tôi hiểu rằng đã đến lúc phải tha thứ cho chính mình.

  • The pressure of the deadline vanished as the last details of the project were completed, and the stress melted away.

    Áp lực về thời hạn đã biến mất khi những chi tiết cuối cùng của dự án được hoàn thành, và căng thẳng cũng tan biến.

  • The harsh winter snow finally gave way to spring and gently melted away, revealing the new life that had been put on hold.

    Tuyết mùa đông khắc nghiệt cuối cùng cũng nhường chỗ cho mùa xuân và nhẹ nhàng tan chảy, để lộ cuộc sống mới đã bị trì hoãn bấy lâu.

  • As the sun set behind the mountains, the shadows melted away into the night, enveloping the world in a peaceful darkness.

    Khi mặt trời lặn sau những ngọn núi, bóng tối tan biến vào màn đêm, bao trùm thế giới trong bóng tối yên bình.

  • The tension between both parties would slowly melt away as they began to listen to each other and communicate honestly.

    Sự căng thẳng giữa hai bên sẽ dần tan biến khi họ bắt đầu lắng nghe nhau và giao tiếp một cách trung thực.

  • The virus that once spread across the land now slowly melted away as the scientists found a cure to save humanity.

    Loại virus từng lây lan khắp vùng đất này giờ đây đã dần biến mất khi các nhà khoa học tìm ra phương pháp chữa trị để cứu nhân loại.

  • The silence that had surrounded her for years finally began to melt away, as she found the courage to speak her truth.

    Sự im lặng bao quanh cô trong nhiều năm cuối cùng cũng bắt đầu tan biến khi cô tìm thấy can đảm để nói ra sự thật của mình.

  • The weight of the old memories began to melt away as forgiveness and healing replaced them.

    Gánh nặng của những ký ức cũ bắt đầu tan biến khi sự tha thứ và chữa lành thay thế chúng.

  • The mist on the lake slowly melted away, revealing the landscape beneath in all its majesty.

    Sương mù trên hồ dần tan, để lộ quang cảnh hùng vĩ bên dưới.

  • The pain and regret from the past melted away as the protagonist found closure and moved forward with hope.

    Nỗi đau và sự hối tiếc trong quá khứ tan biến khi nhân vật chính tìm thấy sự giải thoát và tiến về phía trước với hy vọng.