Definition of meet up

meet upphrasal verb

gặp gỡ

////

The phrase "meet up" is a relatively modern addition to the English language. It is a verb phrase composed of the words "meet" and "up," meaning to arrange to meet someone in a particular place at a specific time. The origin of the term "meet" can be traced back to the Old English word "mittan," which meant "to send" or "to appoint." This evolved into the Middle English word "meten," which meant "to come together" or "to encounter." The addition of the word "up" in "meet up" has a more recent history. According to the Oxford English Dictionary, the first known use of "meet up" was in 1939, in the expression "I'll meet you up there," meaning to meet someone at a predetermined location. "Up" in this context is a contraction of the word "against" or "opposite," indicating that the meeting place will be somewhere high or elevated. Over time, the meaning of "up" has shifted, and it now simply serves as a conjunction, linking the words "meet" and "each other" or "again" in common verb phrases like "meet and greet" or "meet again." In summary, "meet up" is a concise and convenient way to express the idea of meeting someone at a specific place and time, and its origins stem from the Old English word "mittan," which developed into the Middle English word "meten," and was later enhanced by the addition of the word "up" to create a dynamic new expression for modern English speakers.

namespace
Example:
  • Jane and Mark planned to meet up at the park at 2 p.m. For a picnic.

    Jane và Mark dự định gặp nhau ở công viên lúc 2 giờ chiều để đi dã ngoại.

  • After weeks of texting, Maria finally met up with her long-distance friend for drinks at the local bar.

    Sau nhiều tuần nhắn tin, Maria cuối cùng cũng gặp được người bạn ở xa để đi uống nước tại quán bar địa phương.

  • The sales team scheduled a meet up to discuss their upcoming quarterly targets at the conference room in their office.

    Đội ngũ bán hàng đã lên lịch họp để thảo luận về các mục tiêu quý sắp tới tại phòng hội nghị trong văn phòng của họ.

  • The travel bloggers decided to meet up in Thailand to explore the local markets and try out traditional delicacies.

    Các blogger du lịch quyết định gặp nhau ở Thái Lan để khám phá các khu chợ địa phương và thử những món ngon truyền thống.

  • My study group and I decided to meet up at the library to review for the exam together.

    Nhóm học của tôi và tôi quyết định gặp nhau ở thư viện để cùng nhau ôn tập cho kỳ thi.

  • The basketball team arranged to meet up at the gym in the morning to practice before their match.

    Đội bóng rổ đã sắp xếp gặp nhau tại phòng tập thể dục vào buổi sáng để luyện tập trước trận đấu.

  • My friend just moved to a new city, and we're planning a meet up soon so I can help her explore the area.

    Bạn tôi vừa chuyển đến một thành phố mới và chúng tôi đang lên kế hoạch gặp nhau sớm để tôi có thể giúp cô ấy khám phá khu vực này.

  • I met up with my old classmate at the coffee shop, and it was great to catch up on old times.

    Tôi đã gặp lại người bạn học cũ ở quán cà phê và thật tuyệt khi được ôn lại chuyện cũ.

  • The volunteers arranged to meet up at the charity event to enjoy the live music and support a good cause.

    Các tình nguyện viên đã sắp xếp gặp nhau tại sự kiện từ thiện để thưởng thức âm nhạc trực tiếp và ủng hộ một mục đích tốt đẹp.

  • The colleagues agreed to meet up for lunch to discuss the project's progress and any issues that needed to be addressed.

    Các đồng nghiệp đã đồng ý gặp nhau ăn trưa để thảo luận về tiến độ của dự án và mọi vấn đề cần giải quyết.