Definition of mediaeval

mediaevaladjective

thời trung cổ

/ˌmediˈiːvl//ˌmediˈiːvl/

"Mediaeval" is a Latin-based word with roots in the phrase "medium aevum," meaning "middle ages." The term was coined by Renaissance scholars who saw their own time as a revival of classical learning after the "dark ages." The word was originally spelled "medieval," but the spelling "mediaeval" became more popular in the 19th century, particularly in British English. However, "medieval" is now considered the standard spelling in both American and British English.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) thời Trung cổ; kiểu trung cổ
namespace
Example:
  • During medieval times, illuminated manuscripts were created by highly skilled scribes and artists.

    Vào thời trung cổ, các bản thảo minh họa được tạo ra bởi những người chép sách và nghệ sĩ có tay nghề cao.

  • The mediaeval cathedral in the center of town is a testament to the architectural and engineering feats of the Middle Ages.

    Nhà thờ thời trung cổ ở trung tâm thị trấn là minh chứng cho những kỳ công về kiến ​​trúc và kỹ thuật của thời Trung Cổ.

  • In the thick of the Middle Ages, scholars relied heavily on handwritten texts for their knowledge, as printed materials had not yet been invented.

    Vào thời Trung cổ, các học giả chủ yếu dựa vào các văn bản viết tay để lưu giữ kiến ​​thức vì tài liệu in vẫn chưa được phát minh.

  • The tales of kings, queens, and knights in shining armor that we associate with the mediaeval era are actually rooted in oral history, as written records from the time are scant.

    Những câu chuyện về vua, hoàng hậu và hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói mà chúng ta liên tưởng đến thời trung cổ thực chất bắt nguồn từ lịch sử truyền miệng, vì các ghi chép bằng văn bản từ thời đó rất ít.

  • In the thick of the Black Death, mediaeval society was devastated by the rampant spread of bubonic plague, which is estimated to have killed as much as 60% of the European population.

    Vào thời kỳ đỉnh điểm của Cái chết đen, xã hội thời trung cổ đã bị tàn phá bởi sự lây lan tràn lan của bệnh dịch hạch, ước tính đã giết chết tới 60% dân số châu Âu.

  • The mediaeval university was a breeding ground of knowledge, with lectures and witty debates taking place in Latin to keep at bay the unwashed and unsanctified.

    Trường đại học thời trung cổ là nơi ươm mầm tri thức, với các bài giảng và cuộc tranh luận dí dỏm bằng tiếng Latin để ngăn chặn những kẻ thiếu hiểu biết và không thánh thiện.

  • The restorative forces of the mediaeval period, led by knights and stalwart magnates, are commonly depicted as champions, standing tall against impoverishment, hunger, and social unrest.

    Các lực lượng phục hồi của thời trung cổ, do các hiệp sĩ và ông trùm quyền lực lãnh đạo, thường được miêu tả là những nhà vô địch, đứng lên chống lại tình trạng nghèo đói, đói kém và bất ổn xã hội.

  • The mediaeval Church wielded immense power and wealth over the whole of Christian Europe, dispensing justice, current affairs, and religious information from atop high towers of ecclesiastical clout.

    Giáo hội thời trung cổ nắm giữ quyền lực và sự giàu có to lớn trên toàn bộ châu Âu theo đạo Thiên chúa, ban hành công lý, các vấn đề thời sự và thông tin tôn giáo từ những tòa tháp cao của uy tín tôn giáo.

  • The mediaeval world was vastly different from that which we know today—more often than not, freighted with outright unknowability and underpinned by layers of silence and obscurity.

    Thế giới thời trung cổ rất khác so với thế giới chúng ta biết ngày nay—thường chứa đầy những điều không thể hiểu được và được củng cố bởi nhiều tầng im lặng và mơ hồ.

  • Despite its problems and uncertainties, the rich cultural heritage of mediaeval Europe has left an indelible mark on modern society, inspiring literature, art, and tons of movies and TV shows.

    Bất chấp những vấn đề và sự bất ổn, di sản văn hóa phong phú của châu Âu thời trung cổ đã để lại dấu ấn khó phai mờ trong xã hội hiện đại, truyền cảm hứng cho văn học, nghệ thuật và rất nhiều phim ảnh và chương trình truyền hình.

Related words and phrases

All matches