Definition of math rock

math rocknoun

đá toán học

/ˈmæθ rɒk//ˈmæθ rɑːk/

The term "math rock" derives from the intricate and complex rhythmic structures found in some progressive rock and post-punk music, where calculations and mathematical principles seem to be involved. While the origins of the term are debated, it's widely believed to have been coined in the UK in the early 1980s by music journalists, reviewers, and fans to describe bands like King Crimson, Henry Cow, and Slapp Happy, who blended mathematical time signatures, dissonant chord progressions, and angular guitar riffs with elements of jazz, prog, and experimental music. The phrase "math rock" gained mainstream recognition in the late 1990s and early 2000s as a new wave of bands like Don Caballero, Battles, and And So I Watch You From Afar sprang up, bringing a fresh and energetic take on the genre, characterized by non-linear drumming, syncopated rhythms, and intricate instrumental interplay. Today, "math rock" remains a niche but vibrant subgenre within the broader landscape of alternative and experimental music, celebrated for its intellectual rigor, sonic complexity, and shared spirit of communal creativity.

namespace
Example:
  • The math rock band's complex time signatures and intricate rhythms challenged even the most seasoned drummers.

    Nhịp điệu phức tạp và nhịp điệu tinh tế của ban nhạc rock toán học này thậm chí còn thách thức cả những tay trống dày dạn kinh nghiệm nhất.

  • The math rock genre combines elements of jazz, progressive rock, and avant-garde music, creating a unique and captivating sound.

    Thể loại nhạc rock toán học kết hợp các yếu tố của nhạc jazz, nhạc rock tiến bộ và nhạc avant-garde, tạo nên âm thanh độc đáo và quyến rũ.

  • Math rock's use of polyrhythms and unconventional meter patterns often leads to a disorienting, yet exhilarating listening experience.

    Việc sử dụng nhịp điệu đa âm và các mẫu nhịp điệu không theo quy ước trong nhạc rock toán học thường mang đến trải nghiệm nghe khó hiểu nhưng cũng đầy phấn khích.

  • Math rock bands often incorporated dissonant chords and unpredictable melodies into their compositions.

    Các ban nhạc rock toán học thường kết hợp những hợp âm bất hòa và giai điệu khó đoán vào các sáng tác của họ.

  • Math rock's emphasis on mathematically structured compositions challenged traditional notions of song structure and verse-chorus methodology.

    Sự nhấn mạnh của nhạc rock toán học vào các sáng tác có cấu trúc toán học đã thách thức các quan niệm truyền thống về cấu trúc bài hát và phương pháp đoạn thơ-điệp khúc.

  • Fans of math rock applauded the genre's mathematical and cerebral appeal, enjoying the cerebral and challenging aspects of the music.

    Những người hâm mộ nhạc rock toán học hoan nghênh sức hấp dẫn về mặt toán học và trí tuệ của thể loại nhạc này, thích thú với những khía cạnh trí tuệ và thử thách của thể loại nhạc này.

  • Math rock musicians and composers often cited classical music composers like Branno and Ligeti as major influences.

    Các nhạc sĩ và nhà soạn nhạc rock thường coi các nhà soạn nhạc cổ điển như Branno và Ligeti là những người có ảnh hưởng lớn.

  • The bands' non-traditional use of guitar, bass, and drums created a distinct and captivating sound that helped to differentiate math rock from other heavy music genres.

    Việc sử dụng guitar, bass và trống theo cách không truyền thống của ban nhạc đã tạo nên âm thanh riêng biệt và hấp dẫn, giúp phân biệt nhạc rock toán học với các thể loại nhạc nặng khác.

  • Math rock's demand for complex polyrhythms and difficult time signatures necessitated a high degree of technical proficiency from musicians.

    Nhạc rock toán học đòi hỏi những nhịp điệu phức tạp và nhịp điệu khó, đòi hỏi người chơi phải có trình độ kỹ thuật cao.

  • Many math rock bands, like Don Caballero and Battles, have gained critical acclaim and influenced subsequent generations of musicians in their respective genres.

    Nhiều ban nhạc rock toán học, như Don Caballero và Battles, đã nhận được sự hoan nghênh của giới phê bình và có ảnh hưởng đến các thế hệ nhạc sĩ sau này trong thể loại nhạc của họ.

Related words and phrases

All matches