Definition of materialist

materialistnoun

duy vật

/məˈtɪəriəlɪst//məˈtɪriəlɪst/

The word "materialist" originated from the Latin word "materia," meaning "matter." It emerged in the 17th century, initially referring to someone who focused on physical matter as the primary reality. The philosophical concept of materialism, however, dates back to ancient Greek philosophers like Democritus, who believed everything was composed of atoms and void. The term "materialist" evolved to encompass philosophical systems that prioritize matter over mind and spirit, emphasizing the physical world as the ultimate basis of reality.

Summary
type danh từ
meaningngười duy vật, người theo chủ nghĩa duy vật
meaningngười nặng về vật chất, người quá thiên về vật chất
namespace

a person who believes that money, possessions and physical comforts are more important than spiritual values in life

một người tin rằng tiền bạc, của cải và tiện nghi vật chất quan trọng hơn giá trị tinh thần trong cuộc sống

Example:
  • Many people associate the term "materialist" with those who believe that matter is the fundamental substance of the universe and that everything can be explained by physical laws.

    Nhiều người liên tưởng thuật ngữ "duy vật" với những người tin rằng vật chất là bản chất cơ bản của vũ trụ và mọi thứ đều có thể được giải thích bằng các định luật vật lý.

  • The materialist philosopher argued that all phenomena, including consciousness, can be explained by the properties of matter.

    Nhà triết học duy vật cho rằng mọi hiện tượng, bao gồm cả ý thức, đều có thể được giải thích bằng tính chất của vật chất.

  • The materialist scientist sought to understand the world through empirical evidence and observation, rather than relying on religious or spiritual explanations.

    Nhà khoa học duy vật tìm cách hiểu thế giới thông qua bằng chứng thực nghiệm và quan sát, thay vì dựa vào những giải thích tôn giáo hoặc tâm linh.

  • The materialist shopper couldn't resist buying a brand-new car, the latest smartphone, and a big-screen TV -- objects that brought instant gratification but had little lasting value.

    Người mua sắm theo chủ nghĩa vật chất không thể cưỡng lại việc mua một chiếc ô tô mới, chiếc điện thoại thông minh mới nhất và một chiếc TV màn hình lớn -- những thứ mang lại sự hài lòng tức thời nhưng lại không có giá trị lâu dài.

  • The materialist outlook on life can lead to a preoccupation with possessions and a lack of concern for deeper, more meaningful experiences.

    Quan điểm duy vật về cuộc sống có thể dẫn đến việc quá bận tâm đến của cải và không quan tâm đến những trải nghiệm sâu sắc và có ý nghĩa hơn.

a person who believes in the philosophy of materialism

một người tin vào triết lý của chủ nghĩa duy vật

Related words and phrases