Definition of matchmaking

matchmakingnoun

mai mối

/ˈmætʃmeɪkɪŋ//ˈmætʃmeɪkɪŋ/

The term "matchmaking" can be traced back to the Middle English word "maken," which means "to make" or "to create." In its early form, matchmaking referred to the process of manufacturing gunpowder, or "match," which involved mixing sulfur, charcoal, and saltpeter to create a combustible substance. This were then used to light fuses and ignite gunpowder in weapons, which was a crucial skill during times of war. As the practice of arranging marriages gained popularity in Europe, the term "matchmaking" began to develop a new connotation. It referred to the role of a third-party mediator, who would connect potential partners with the goal of creating a successful marriage. The term evolved to reflect this new meaning, as it highlighted the idea of bringing two "matches," or compatible individuals, together. The concept of matchmaking has since evolved into a broader term that describes any process of connecting people for mutually beneficial outcomes, whether it's for marriage, business, or friendship.

Summary
type danh từ
meaningsự làm mối
meaningsự tổ chức các cuộc đấu (vật...)
namespace
Example:
  • The matchmaking service connected Sarah with several compatible partners, but she ultimately fell in love with the first one she met.

    Dịch vụ mai mối đã kết nối Sarah với một số người bạn đời phù hợp, nhưng cuối cùng cô lại yêu người đầu tiên cô gặp.

  • As a matchmaking app, our job is to pair individuals based on their preferences, values, and personality traits.

    Là một ứng dụng mai mối, nhiệm vụ của chúng tôi là ghép đôi những người dựa trên sở thích, giá trị và đặc điểm tính cách của họ.

  • The matchmaker analyzed their astrological charts and recommended a few potential matches for the couple.

    Người mai mối đã phân tích biểu đồ chiêm tinh của họ và đề xuất một số cặp đôi tiềm năng.

  • The matchmaking website generated a list of suggestions for Elliot based on his answers to a detailed questionnaire.

    Trang web mai mối đã tạo ra danh sách các gợi ý cho Elliot dựa trên câu trả lời của anh ấy cho một bảng câu hỏi chi tiết.

  • Thanks to the matchmaking platform, Rachel and Tom hit it off immediately and have been together for over a year now.

    Nhờ nền tảng mai mối, Rachel và Tom đã trở nên hợp nhau ngay lập tức và đã ở bên nhau hơn một năm nay.

  • Matchmaking is much more than just setting people up for dates; it's about finding lasting and fulfilling relationships.

    Việc mai mối không chỉ đơn thuần là sắp xếp cho mọi người hẹn hò; mà còn là tìm kiếm những mối quan hệ lâu dài và trọn vẹn.

  • The online matchmaking site's sophisticated algorithms helped Natalie find her soulmate across the globe.

    Các thuật toán tinh vi của trang web mai mối trực tuyến đã giúp Natalie tìm được một nửa của mình trên toàn cầu.

  • The matchmaking service made sure that Michael and Michelle's shared interests and goals made them a perfect match.

    Dịch vụ mai mối đảm bảo rằng sở thích và mục tiêu chung của Michael và Michelle sẽ khiến họ trở thành một cặp đôi hoàn hảo.

  • After many failed attempts at finding love on their own, Jenna turned to matchmaking to finally meet someone special.

    Sau nhiều lần thất bại trong việc tự tìm kiếm tình yêu, Jenna đã nhờ đến dịch vụ mai mối để cuối cùng cũng gặp được người đặc biệt.

  • The matchmaker's intuitive approach to pairing individuals resulted in several successful marriages and lifelong partnerships.

    Cách tiếp cận trực quan của bà mối trong việc ghép đôi mọi người đã mang lại nhiều cuộc hôn nhân thành công và mối quan hệ lâu dài.