Definition of match play

match playnoun

trận đấu

/ˈmætʃ pleɪ//ˈmætʃ pleɪ/

The term "match play" in golf refers to a format in which players or teams compete against each other hole by hole, with the objective being to win each hole rather than aiming for a stroke total for the entire round. The concept of match play can be traced back to ancient Roman times when wealthy landowners would play games involving balls and sticks, known as pelota and Jeu de paume, respectively. The game of golf as we know it today evolved from medieval Scotland, and the first match play competition was held at Prestwick Golf Club in Scotland in 1863. The format gained popularity in the late 19th century as it promoted a more exciting and interactive game compared to stroke play, which remained the dominant format at major championships until the 1920s. The Ryder Cup, a biennial golf competition between teams representing the United States and Europe, is a major event in match play.

namespace
Example:
  • The soccer team practiced a series of match plays during their training session to prepare for their upcoming game.

    Đội bóng đá đã luyện tập một loạt các trận đấu trong buổi tập để chuẩn bị cho trận đấu sắp tới.

  • The tennis players engaged in match plays to refine their strategies and improve their mental toughness.

    Các tay vợt tham gia các trận đấu để tinh chỉnh chiến lược và cải thiện sức mạnh tinh thần của mình.

  • The basketball team focused on match plays to simulate real game situations and enhance their skill in executing plays.

    Đội bóng rổ tập trung vào các trận đấu để mô phỏng các tình huống thực tế và nâng cao kỹ năng thực hiện các trận đấu.

  • The volleyball players utilized match plays to boost their communication, teamwork, and individual strengths.

    Các cầu thủ bóng chuyền đã sử dụng các trận đấu để tăng cường khả năng giao tiếp, làm việc nhóm và sức mạnh cá nhân.

  • The football team employed match plays to sharpen their decision-making abilities and master their game-time reactions.

    Đội bóng đá sử dụng các trận đấu để rèn luyện khả năng ra quyết định và làm chủ phản ứng trong trận đấu.

  • The rugby team practiced match plays to enhance their tactics and gain an upper hand in critical moments of the game.

    Đội bóng bầu dục đã luyện tập các trận đấu để nâng cao chiến thuật và giành lợi thế trong những thời điểm quan trọng của trận đấu.

  • The hockey players incorporated match plays into their team-building drills to foster synchronization and enhance their performance during intense situations.

    Các cầu thủ khúc côn cầu đã kết hợp các trận đấu vào bài tập xây dựng đội nhóm để tăng cường sự đồng bộ và nâng cao hiệu suất trong những tình huống căng thẳng.

  • The cricket team reproduced match plays to train their decision-making, either to bat or bowl, and focus their minds on their specific roles.

    Đội tuyển cricket đã tái hiện các trận đấu để rèn luyện khả năng ra quyết định của họ, khi đánh bóng hoặc ném bóng, và tập trung tâm trí vào vai trò cụ thể của mình.

  • The badminton players used match plays to improve their reaction times, strategies, and reflexes.

    Những người chơi cầu lông sử dụng các trận đấu để cải thiện thời gian phản ứng, chiến lược và phản xạ của mình.

  • The water polo team repeated match plays to strengthen their teamwork, speed, and endurance during scrimmage practices.

    Đội bóng nước đã tập luyện nhiều trận đấu để tăng cường khả năng làm việc nhóm, tốc độ và sức bền trong các buổi tập luyện.