Definition of match day

match daynoun

ngày thi đấu

/ˈmætʃ deɪ//ˈmætʃ deɪ/

The term "match day" originated from the world of sports, particularly from association football (soccer). It refers to the day when a scheduled football match takes place. The word "match" here refers to a soccer game between two teams. The exact origin of the term is uncertain, but it is believed to have arisen in the late 19th century, as football became more popular and organized. At that time, football was mostly an amateur sport, and many matches were played as friendly encounters between local teams. However, as the sport gained more attention and popularity, organized leagues and competitions emerged, and the term "match day" came into use to describe the day when scheduled league and cup games were played. In the early days, "match day" was a significant event in the social and cultural landscape of many communities, particularly in working-class areas where football held a special place in the hearts of many. Matches were often seen as a way for local communities to come together and display their pride and identity. The term "match day" continues to be used in football culture today, both in everyday conversation and in formal sporting contexts such as match announcements and fixtures.

namespace
Example:
  • The football fans eagerly awaited match day, chanting and waving flags as they made their way to the stadium.

    Người hâm mộ bóng đá háo hức chờ đợi ngày thi đấu, hô vang khẩu hiệu và vẫy cờ khi họ tiến vào sân vận động.

  • The playersamped up their training regime in the lead-up to match day, determined to emerge victorious.

    Các cầu thủ đã tăng cường chế độ tập luyện của mình trước ngày thi đấu, quyết tâm giành chiến thắng.

  • The stadium was filled with energy and excitement as match day finally arrived, the air thick with anticipation.

    Sân vận động tràn ngập năng lượng và sự phấn khích khi ngày thi đấu cuối cùng cũng đến, không khí tràn ngập sự mong đợi.

  • The referee blew the whistle to start the match, and the ground erupted in a cacophony of sound as the ball was kicked into play.

    Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu, và sân vận động bùng nổ trong âm thanh hỗn loạn khi quả bóng được đá vào cuộc.

  • The crowd roared as the home team took the lead, reveling in the thrill of match day and the adrenaline rush it brought.

    Đám đông reo hò khi đội chủ nhà vươn lên dẫn trước, tận hưởng cảm giác hồi hộp của ngày thi đấu và sự phấn khích mà nó mang lại.

  • The away team put up a fierce fight, determined to prevent another loss on match day.

    Đội khách đã chiến đấu rất quyết liệt, quyết tâm không để thua thêm một trận nào nữa trong ngày thi đấu.

  • The tension mounted as the clock ticked down, the outcome of the match hanging in the balance on this charged and unforgettable match day.

    Sự căng thẳng tăng lên khi thời gian trôi qua, kết quả của trận đấu đang bị treo lơ lửng trong ngày thi đấu căng thẳng và khó quên này.

  • The players exchanged handshakes and hugs after the final whistle, acknowledging the efforts and sacrifices made on this pivotal match day.

    Các cầu thủ bắt tay và ôm nhau sau tiếng còi kết thúc trận đấu, ghi nhận những nỗ lực và hy sinh đã bỏ ra trong ngày thi đấu quan trọng này.

  • The triumphant team celebrated their win on match day, basking in the glory and victory that had been hard-won.

    Đội chiến thắng đã ăn mừng chiến thắng của mình vào ngày thi đấu, tận hưởng vinh quang và chiến thắng khó khăn mới đạt được.

  • Football fans continued to reminisce and share memories of that memorable match day, the emotions and experiences still resonating long after the game had ended.

    Người hâm mộ bóng đá vẫn tiếp tục hồi tưởng và chia sẻ những kỷ niệm về ngày thi đấu đáng nhớ đó, những cảm xúc và trải nghiệm vẫn còn vang vọng rất lâu sau khi trận đấu kết thúc.