- The blue team won the match against the red team with a final score of 3-1.
Đội xanh đã giành chiến thắng trước đội đỏ với tỷ số chung cuộc là 3-1.
- Sarah's dress matched perfectly against the green background of the stage during the fashion show.
Chiếc váy của Sarah hoàn toàn phù hợp với phông nền xanh của sân khấu trong buổi trình diễn thời trang.
- The detective found a match against the fingerprints left at the crime scene.
Thám tử phát hiện ra sự trùng khớp với dấu vân tay để lại tại hiện trường vụ án.
- The colors on the package match the ones advertised in the product brochure.
Màu sắc trên bao bì trùng khớp với màu được quảng cáo trong tờ rơi sản phẩm.
- The pieces of the puzzle finally matched to create a complete picture.
Các mảnh ghép cuối cùng đã khớp với nhau để tạo thành một bức tranh hoàn chỉnh.
- Her eyes sparkled with an expression that matched her inner happiness.
Đôi mắt cô sáng lên với vẻ mặt phù hợp với niềm hạnh phúc bên trong.
- The shirt he was wearing didn't match against the suit trousers he had chosen.
Chiếc áo sơ mi anh ấy đang mặc không phù hợp với chiếc quần âu anh ấy đã chọn.
- The new software is compatible with all the older versions, making a match against existing systems.
Phần mềm mới tương thích với tất cả các phiên bản cũ, có thể cạnh tranh với các hệ thống hiện có.
- Trying to match the shelves with the existing furniture in the room, she finally found the exact ones she was looking for.
Cố gắng kết hợp những chiếc kệ với đồ nội thất hiện có trong phòng, cuối cùng cô cũng tìm được thứ mình đang tìm kiếm.
- The two methods produced similar results, forming a match against each other.
Hai phương pháp này tạo ra những kết quả tương tự nhau, tạo nên sự tương xứng với nhau.