kiệt tác
/ˈmɑːstəpiːs/"Masterpiece" has roots in the Italian "capo d'opera," literally meaning "head of work." It first emerged in English in the 16th century, referring to a work that was the best, or head, of an artist's output. The term evolved to mean a work of exceptional skill and artistry, regardless of its position in an artist's career. Today, "masterpiece" is used to describe any outstanding creation, whether it's a painting, a novel, a song, or anything else that demonstrates exceptional talent and skill.
Bức tranh mới nhất của họa sĩ, một bức chân dung sống động và phức tạp, thực sự là một kiệt tác.
Bản giao hưởng của nhà soạn nhạc, với những giai điệu phong phú và nhịp điệu phức tạp, thực sự là một kiệt tác.
Bộ phim mới nhất của đạo diễn phim này, một kiệt tác ám ảnh và ấn tượng về mặt hình ảnh, được cho là sẽ giành được nhiều giải thưởng.
Trần nhà nguyện Sistine của Michelangelo, một kiệt tác thực sự của nghệ thuật Phục Hưng, đã thu hút khán giả trong nhiều thế kỷ.
Bức tranh Mona Lisa của Leonardo da Vinci, với nụ cười bí ẩn và những chi tiết phức tạp, được coi rộng rãi là một kiệt tác của nghệ thuật phương Tây.
Vở kịch Hamlet của Shakespeare, một kiệt tác của văn học Anh, vẫn tiếp tục được nghiên cứu và trình diễn cho đến ngày nay.
Tiểu thuyết của tác giả, sự kết hợp tuyệt vời giữa yếu tố hồi hộp, bí ẩn và chiều sâu cảm xúc, là tác phẩm phải đọc đối với bất kỳ người đam mê văn học nào.
Bản giao hưởng số 9 của Beethoven, một kiệt tác của nhạc cổ điển, là minh chứng cho sức mạnh của nhạc giao hưởng.
Bức tranh The Night Watch của Rembrandt, một kiệt tác của nghệ thuật Baroque, tràn ngập màu sắc phong phú và những nét vẽ phức tạp.
The Shining của Stephen King, sự kết hợp tuyệt vời giữa thể loại kinh dị, ly kỳ và hồi hộp đen tối, thực sự là tác phẩm kinh điển của thể loại này.
All matches