chủ mưu
/ˈmɑːstəmaɪnd//ˈmæstərmaɪnd/"Mastermind" emerged in the late 19th century, likely a combination of "master" and "mind." It initially referred to someone possessing exceptional intellect or skill, especially in a specific field. The term gained popularity in the early 20th century as a criminal slang term, signifying a criminal mastermind. It later expanded to encompass any individual orchestrating a complex plan or scheme, whether criminal or not.
Sherlock Holmes là người chủ mưu đằng sau kế hoạch phức tạp để bắt giữ tên thủ lĩnh băng đảng khét tiếng.
Tổng giám đốc điều hành thông báo rằng vị giám đốc điều hành cấp cao của họ, được công nhận là người đứng sau thành công gần đây của công ty, sẽ sớm được thăng chức.
Thám tử tin rằng kẻ chủ mưu đằng sau hàng loạt vụ cướp cuối cùng đã bị bắt.
Nghệ sĩ tài năng này được biết đến là người chủ trì triển lãm nghệ thuật uy tín, giám sát mọi chi tiết từ ý tưởng đến thực hiện.
Hoạt động gây quỹ năm nay đã thành công rực rỡ, nhờ vào nỗ lực của người chủ trì đầy lôi cuốn.
Kẻ chủ mưu đằng sau vụ trộm phức tạp này vẫn còn nhởn nhơ ngoài vòng pháp luật, và các cơ quan thực thi pháp luật đang hợp tác để truy tìm chúng.
Nhóm an ninh mạng của chính phủ đang chiến đấu với một kẻ chủ mưu ẩn danh chịu trách nhiệm cho một loạt vụ xâm nhập máy tính nghiêm trọng.
Tiểu thuyết gia tiết lộ rằng tác phẩm bán chạy nhất gần đây của bà là thành quả của một trí tuệ thiên tài khiến ngay cả những nhà phê bình văn học dày dạn kinh nghiệm nhất cũng phải bối rối.
Kẻ chủ mưu vụ tấn công vào căn cứ quân sự của nước láng giềng đã bị kết án và lĩnh án tù chung thân.
Những ý tưởng sáng tạo và chiến lược tuyệt vời của doanh nhân công nghệ này đã đưa công ty của ông trở thành công ty dẫn đầu trong ngành.
All matches