thành thạo
/ˈmɑːstəli//ˈmæstərli/"Masterly" originates from the Old French word "maistre," meaning "master" or "teacher." This word, in turn, comes from the Latin "magister," which also carries the meaning of "master" or "teacher." Over time, the French "maistre" evolved into "maistrie," meaning "mastership" or "skill," and eventually became "masterly" in English. Therefore, "masterly" essentially means "having the skills or qualities of a master," signifying excellence and expertise.
Người nhạc trưởng đã chỉ huy dàn nhạc biểu diễn xuất sắc bản Giao hưởng số 9 của Beethoven.
Người họa sĩ đã tạo ra một tác phẩm tuyệt vời bằng những nét vẽ đậm và màu sắc rực rỡ.
Nhà văn đã thể hiện khả năng kể chuyện điêu luyện trong tiểu thuyết hư cấu của mình.
Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn tuyệt vời với thịt nấu chín hoàn hảo và rau tươi.
Nghệ sĩ piano đã chơi bản "Sonata Ánh trăng" của Beethoven với trình độ kỹ thuật điêu luyện và khả năng biểu đạt cảm xúc tuyệt vời.
Bác sĩ phẫu thuật đã thực hiện một ca phẫu thuật tuyệt vời, cắt bỏ khối u một cách khéo léo và giảm thiểu nguy cơ biến chứng.
Người vũ công đã thực hiện một loạt các động tác xoay tròn và xoay grand jeté điêu luyện trong suốt buổi biểu diễn.
Phân tích của nhà sử học về các sự kiện dẫn đến sự sụp đổ của Đế chế La Mã là một tác phẩm học thuật xuất sắc.
Màn trình diễn hài độc thoại của nghệ sĩ hài này thật điêu luyện, khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Nhà thiết kế thời trang đã trình làng bộ sưu tập tuyệt đẹp, kết hợp phong cách cổ điển với các yếu tố hiện đại.
All matches