Definition of master sergeant

master sergeantnoun

trung sĩ

/ˌmɑːstə ˈsɑːdʒənt//ˌmæstər ˈsɑːrdʒənt/

The term "master sergeant" originated in the United States Army during the late 19th century. At the time, non-commissioned officers in the Army ranked from private to sergeant major, with each rank representing a specific level of experience and responsibility. However, many experienced and skilled sergeants felt that the existing rank structure did not accurately reflect their contributions and value to their units. In response, a new rank of "staff sergeant" was introduced in 1912 to provide a higher level of leadership and expertise for senior enlisted soldiers. Staff sergeants were responsible for overseeing platoons and small units, as well as acting as advisors to company commanders. The rank of "master sergeant" was created in 1930 as a promotion for the most experienced and proficient staff sergeants. The term "master" was chosen to convey the idea that these soldiers had attained a high level of mastery in their trade and were highly skilled and respected within their units. Over time, the duties and responsibilities of master sergeants have evolved to match the changing needs of the military. Today, master sergeants serve as senior enlisted advisors to company commanders and are responsible for overseeing training, administration, and logistics for their units. They also provide mentorship and leadership to junior enlisted soldiers and act as a liaison between the enlisted soldiers and officers in their unit. In summary, the term "master sergeant" emerged in the early 20th century as a way to recognize and promote the most experienced and skilled non-commissioned officers in the Army, providing them with additional leadership and supervisory responsibilities to better serve their units.

namespace
Example:
  • Master Sergeant Smith led his squad through the grueling obstacle course with precision and discipline.

    Trung sĩ Smith đã chỉ huy đội của mình vượt qua chướng ngại vật khó khăn một cách chính xác và kỷ luật.

  • The veteran Master Sergeant served three tours in Afghanistan and earned several decorations for his bravery.

    Trung sĩ kỳ cựu đã phục vụ ba chuyến ở Afghanistan và được trao tặng nhiều huân chương vì lòng dũng cảm của mình.

  • Master Sergeant Johnson's expertise in marksmanship was unmatched, and he consistently scored bullseye during training exercises.

    Trình độ thiện xạ của trung sĩ Johnson là vô song và ông luôn bắn trúng mục tiêu trong các bài tập huấn luyện.

  • Master Sergeant Davis was responsible for overseeing the logistics of the entire platoon, and he managed to keep supplies stocked and equipment in top condition.

    Trung sĩ Davis chịu trách nhiệm giám sát hậu cần của toàn bộ trung đội và anh ấy cố gắng đảm bảo nguồn cung cấp và thiết bị luôn ở tình trạng tốt nhất.

  • The Master Sergeant's calm and collected demeanor under pressure inspired confidence in his soldiers and earned him the respect of his peers.

    Thái độ bình tĩnh và điềm đạm của Thượng sĩ dưới áp lực đã tạo nên sự tin tưởng cho binh lính và giúp ông nhận được sự tôn trọng của đồng đội.

  • During the mission, Master Sergeant Monroe's quick thinking and strategic decision-making saved the lives of several soldiers and allowed the team to complete their objective.

    Trong suốt nhiệm vụ, sự nhanh trí và quyết định chiến lược của Trung sĩ Monroe đã cứu sống nhiều binh sĩ và giúp cả đội hoàn thành mục tiêu.

  • Master Sergeant Ramirez's technical proficiency in maintaining and repairing vehicles was unparalleled, earning him the nickname "Mech Master" among his peers.

    Trình độ chuyên môn của trung sĩ Ramirez trong việc bảo dưỡng và sửa chữa xe là vô song, giúp ông được đồng nghiệp đặt biệt danh là "Mech Master".

  • Master Sergeant Mathews' leadership skills were evident in the way he interacted with his subordinates, inspiring loyalty and determination in each of his soldiers.

    Kỹ năng lãnh đạo của Trung sĩ Mathews được thể hiện rõ qua cách ông tương tác với cấp dưới, truyền cảm hứng cho lòng trung thành và quyết tâm ở mỗi người lính.

  • Master Sergeant Williams' disciplined approach to training and drill ensured that the entire platoon was in peak physical and mental condition, making them a formidable force on the battlefield.

    Phương pháp huấn luyện và diễn tập có kỷ luật của trung sĩ Williams đảm bảo toàn bộ trung đội đều ở trong tình trạng thể chất và tinh thần tốt nhất, giúp họ trở thành lực lượng đáng gờm trên chiến trường.

  • Following his retirement from the military, Master Sergeant Pierce remained a role model to his fellow veterans, actively supporting them in their transition to civilian life.

    Sau khi nghỉ hưu, Trung sĩ Pierce vẫn là tấm gương cho các cựu chiến binh khác, tích cực hỗ trợ họ trong quá trình chuyển đổi sang cuộc sống dân sự.