Definition of master plan

master plannoun

kế hoạch tổng thể

/ˈmɑːstə plæn//ˈmæstər plæn/

The term "master plan" originated in the field of urban planning in the early 20th century. The concept of planning urban environments in a holistic and comprehensive way can be traced back to the Garden City movement, which began in the UK in the late 19th century. Ebenezer Howard, a British social reformer, believed that by combining elements of both city and countryside, a new type of community could be created. However, it was not until the 1920s that the term "master plan" emerged. The famous Dutch architect and urban planner, Cornelis van Eesteren, is credited with coining the term while serving as the Secretary-General of the International Congresses of Modern Architecture (CIAM) in the 1920s. The first international congress, held in 1928 in Frankfurt, Germany, is known as the "First Congress of Modern Architecture" or the "Congress of the Mind" because of its focus on urban planning and public policy. Van Eesteren was instrumental in promoting the concept of a master plan as a means of addressing the complex challenges of urbanization. He envisioned a master plan as a comprehensive and integrated plan that could guide the development of a city over a long period of time. The master plan would include not only physical considerations such as land use, transportation, and housing, but also social, economic, and environmental factors. The idea of the master plan gained popularity during the modernist movement of the 1930s and 1940s, and is now widely used in urban planning and architecture around the world. While the master plan is often criticized for its complexity, rigidity, and inflexibility, it remains a powerful tool for guiding urban development and promoting sustainable, equitable, and livable cities.

namespace
Example:
  • The city's master plan for revitalizing the downtown area includes the development of new parks, high-rise buildings, and improved transportation infrastructure.

    Kế hoạch tổng thể của thành phố nhằm phục hồi khu vực trung tâm thành phố bao gồm việc phát triển các công viên mới, các tòa nhà cao tầng và cải thiện cơ sở hạ tầng giao thông.

  • Our company's master plan for expansion involves acquiring two additional locations in high-traffic areas and optimizing our supply chain to accommodate increased demand.

    Kế hoạch mở rộng tổng thể của công ty chúng tôi bao gồm việc mua thêm hai địa điểm ở những khu vực có lưu lượng giao thông cao và tối ưu hóa chuỗi cung ứng để đáp ứng nhu cầu gia tăng.

  • The state government's master plan for addressing climate change includes a focus on renewable energy, carbon pricing, and adaptation measures to protect vulnerable communities.

    Kế hoạch tổng thể của chính quyền tiểu bang nhằm giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu bao gồm tập trung vào năng lượng tái tạo, định giá carbon và các biện pháp thích ứng để bảo vệ các cộng đồng dễ bị tổn thương.

  • The hospital's master plan for renovation and expansion includes a new state-of-the-art facility with advanced medical equipment and improved patient care services.

    Kế hoạch tổng thể cải tạo và mở rộng bệnh viện bao gồm xây dựng một cơ sở mới hiện đại với trang thiết bị y tế tiên tiến và cải thiện dịch vụ chăm sóc bệnh nhân.

  • The university's master plan for campus expansion considers the integration of green spaces, sustainable buildings, and innovative academic programs.

    Kế hoạch tổng thể của trường đại học về việc mở rộng khuôn viên trường xem xét việc tích hợp không gian xanh, các tòa nhà bền vững và các chương trình học thuật sáng tạo.

  • The museum's master plan for modernization encompasses a new lobby, exhibit spaces, and digital resources for interactive learning.

    Kế hoạch tổng thể hiện đại hóa của bảo tàng bao gồm một sảnh đợi mới, không gian triển lãm và các nguồn tài nguyên kỹ thuật số phục vụ cho việc học tập tương tác.

  • The railway's master plan for improving passenger experience entails modernization of stations, trains, and customer service systems.

    Kế hoạch tổng thể của ngành đường sắt nhằm cải thiện trải nghiệm của hành khách bao gồm hiện đại hóa nhà ga, tàu hỏa và hệ thống dịch vụ khách hàng.

  • The city's master plan for addressing housing issues involves the creation of affordable housing, renter protections, andsmart growth strategies.

    Kế hoạch tổng thể của thành phố nhằm giải quyết các vấn đề nhà ở bao gồm việc tạo ra nhà ở giá rẻ, bảo vệ người thuê nhà và các chiến lược tăng trưởng thông minh.

  • The tech giant's master plan for global expansion involves strategic partnerships, new product launches, and investments in innovative technology.

    Kế hoạch tổng thể của gã khổng lồ công nghệ này cho mục tiêu mở rộng toàn cầu bao gồm các quan hệ đối tác chiến lược, ra mắt sản phẩm mới và đầu tư vào công nghệ tiên tiến.

  • The government's master plan for public safety involves a focus on improving police and emergency services, addressing root causes of crime, and investing in prevention measures.

    Kế hoạch tổng thể của chính phủ về an toàn công cộng bao gồm tập trung vào việc cải thiện cảnh sát và các dịch vụ khẩn cấp, giải quyết nguyên nhân gốc rễ của tội phạm và đầu tư vào các biện pháp phòng ngừa.