Definition of mash

mashnoun

ngâm

/mæʃ//mæʃ/

The word "mash" originates from the Middle English word "meshen," which means "to press," "to squeeze," or "to crush." It comes from the Old English word "myssan," which has similar meanings. In the brewing process, mashing refers to the first step in making beer. This step involves steeping grains, such as barley, in hot water to convert the starches into fermentable sugars. The resulting thick liquid, called wort, is then boiled before fermentation can begin. The term "mash" can also refer to the process of pressing grapes in winemaking, as well as mushed potatoes or other foods that have been mashed or crushed. Its general meaning is to crush, squeeze, or grind something to extract liquid or flavor. In modern use, "mash" often refers specifically to mashing grains in brewing, but the etymological roots of the word are much broader.

Summary
type danh từ
meaninghạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi)
meaning(từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc
meaning(nghĩa bóng) mớ hỗn độn
type ngoại động từ
meaningngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi)
meaningnghiền, bóp nát
meaning(từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình
namespace

potatoes that have been boiled and made into a soft mass, often mixed with butter and milk

khoai tây đã được luộc chín và tạo thành khối mềm, thường trộn với bơ và sữa

Related words and phrases

grain cooked in water until soft, used to feed farm animals

Hạt nấu trong nước cho mềm, dùng làm thức ăn cho gia súc

a mixture of malt grains and hot water, used for making beer, etc.

hỗn hợp hạt mạch nha và nước nóng, dùng để làm bia, v.v.

any food that has been pressed hard so that it becomes a soft mass

bất kỳ thực phẩm nào đã được ép cứng để nó trở thành một khối mềm

Example:
  • The soup was a mash of grain and vegetables.

    Súp là hỗn hợp ngũ cốc và rau.