Definition of martial

martialadjective

võ thuật

/ˈmɑːʃl//ˈmɑːrʃl/

The word "martial" has its roots in ancient Roman law. "Mars," the Roman god of war, was the patron deity of the Roman state, and his name was used as a prefix to describe things related to war, military, or strength. The Latin word "martialis" meaning "of Mars" or "pertaining to Mars," was used to describe things such as military affairs, soldiers, or the art of war. In English, the word "martial" has been used since the 14th century to describe things related to war, combat, or the military. It can also mean fierce, strong, or warlike. For example, a martial artist is one who practices martial arts, a martial tune is a song played before a battle, and a martial arts film is a movie that depicts combat. Overall, the word "martial" has a rich history and is closely tied to the concept of war and strength.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh
meaningcó vẻ quân nhân, thượng võ, võ dũng, hùng dũng
examplemartial apperance: vẻ hùng dũng
examplemartial spirit: tinh thần thượng võ
meaning(Martial) (thuộc) sao Hoả
namespace
Example:
  • The veteran martial artist practiced kung fu moves in the park for his morning workout.

    Võ sĩ kỳ cựu này luyện tập các động tác kung fu trong công viên vào buổi sáng.

  • Martial arts have gained immense popularity among young people as a means of self-defense and self-discipline.

    Võ thuật đã trở nên vô cùng phổ biến trong giới trẻ như một phương tiện tự vệ và rèn luyện tính kỷ luật.

  • She enrolled in a martial arts class to boost her confidence and learn some basic self-defense techniques.

    Cô đăng ký một lớp học võ thuật để tăng sự tự tin và học một số kỹ thuật tự vệ cơ bản.

  • The martial arts competition saw participants from all over the world showcasing their diverse skills and forms.

    Cuộc thi võ thuật có sự tham gia của những người tham gia từ khắp nơi trên thế giới, thể hiện những kỹ năng và thế võ đa dạng của mình.

  • The martial arts instructor emphasized the importance of visualizing one's moves before executing them during training.

    Người hướng dẫn võ thuật nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hình dung các động tác trước khi thực hiện trong quá trình luyện tập.

  • His martial arts training had helped him stay focused and disciplined in his daily life.

    Việc luyện tập võ thuật đã giúp anh luôn tập trung và kỷ luật trong cuộc sống hằng ngày.

  • The martial arts tournament attracted a large and enthusiastic crowd who came to witness the feats of strength and agility displayed by the competitors.

    Giải đấu võ thuật đã thu hút đông đảo khán giả đến xem để chứng kiến ​​sức mạnh và sự nhanh nhẹn mà các vận động viên thể hiện.

  • The martial arts studio offered classes in various forms, including karate, taekwondo, and Brazilian jiu-jitsu.

    Phòng tập võ thuật cung cấp các lớp học ở nhiều hình thức khác nhau, bao gồm karate, taekwondo và jiu-jitsu của Brazil.

  • The martial arts expert advised the novice practitioner to start with the basics and gradually build strength and technique over time.

    Chuyên gia võ thuật khuyên người mới tập nên bắt đầu với những điều cơ bản và dần dần tăng cường sức mạnh và kỹ thuật theo thời gian.

  • Martial arts enthusiasts from different countries shared their expertise and experiences through online forums and communities, fostering a sense of camaraderie and mutual learning.

    Những người đam mê võ thuật từ nhiều quốc gia đã chia sẻ chuyên môn và kinh nghiệm của mình thông qua các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến, thúc đẩy tinh thần đồng chí và học hỏi lẫn nhau.