- As the farmer walked through the marshy field, he exhaled a cloud of marsh gas, causing him to worry about the potential flammability of the area.
Khi người nông dân đi qua cánh đồng đầm lầy, ông thở ra một đám mây khí đầm lầy, khiến ông lo lắng về khả năng dễ cháy của khu vực này.
- The biogas generator in the crematorium building captured large quantities of marsh gas from the adjacent marsh, which was used to fuel the generators.
Máy phát điện khí sinh học trong tòa nhà hỏa táng thu được một lượng lớn khí đầm lầy từ đầm lầy bên cạnh, được sử dụng để làm nhiên liệu cho máy phát điện.
- The scientist patiently monitored the levels of marsh gas in the moist soil, taking care to avoid any potential risks of ignition.
Nhà khoa học kiên nhẫn theo dõi mức độ khí đầm lầy trong đất ẩm, cẩn thận tránh mọi nguy cơ tiềm ẩn gây cháy.
- The campers roasted marshmallows over an open fire, unaware of the dangers posed by the nearby marshy area filled with flammable gases.
Những người cắm trại nướng kẹo dẻo trên lửa mà không hề biết đến mối nguy hiểm từ vùng đầm lầy gần đó chứa đầy khí dễ cháy.
- The homeowner was shocked to discover that the pungent odor coming from his backyard was none other than marsh gas, a sign of hidden wetlands beneath his property.
Chủ nhà đã vô cùng kinh ngạc khi phát hiện mùi hôi thối bốc ra từ sân sau nhà mình chính là khí đầm lầy, dấu hiệu của vùng đất ngập nước ẩn bên dưới tài sản của ông.
- The construction workers paused their excavations in the swampy area, fearing the buildup of marsh gas that could cause a catastrophic explosion.
Các công nhân xây dựng đã tạm dừng việc khai quật ở khu vực đầm lầy vì lo ngại khí đầm lầy tích tụ có thể gây ra một vụ nổ thảm khốc.
- The security guard in the wetland reserve cautioned the tourists not to light cigarettes or campfires, warning them about the high concentrations of marsh gas in the area.
Người bảo vệ ở khu bảo tồn đất ngập nước đã cảnh báo du khách không được hút thuốc hoặc đốt lửa trại, đồng thời cảnh báo họ về nồng độ khí đầm lầy cao trong khu vực.
- The ecological researcher calculated that the solar panels installed in the marshland not only produced energy but also reduced the production of methane gas, aka marsh gas.
Nhà nghiên cứu sinh thái tính toán rằng các tấm pin mặt trời được lắp đặt ở vùng đất ngập nước không chỉ tạo ra năng lượng mà còn làm giảm lượng khí mê-tan, hay còn gọi là khí đầm lầy.
- The curator at the wildlife reserve explained that the cows grazing in the boggy field didn't produce as much methane gas as usual, thanks to their intake of a special feed designed to counteract marsh gas production.
Người quản lý khu bảo tồn động vật hoang dã giải thích rằng những con bò gặm cỏ trên cánh đồng lầy không thải ra nhiều khí mê-tan như bình thường, nhờ chúng ăn một loại thức ăn đặc biệt được thiết kế để chống lại quá trình sản xuất khí mê-tan ở đầm lầy.
- The hiker lost in the marshland stopped to appreciate the scenery, unaware that the green, leafy plants around him were producing marsh gas, a substantial part of the atmosphere's greenhouse effect.
Người đi bộ đường dài bị lạc trong vùng đầm lầy dừng lại để ngắm cảnh mà không biết rằng những cây lá xanh xung quanh anh ta đang sản sinh ra khí đầm lầy, một phần đáng kể tạo nên hiệu ứng nhà kính của khí quyển.