- The company's financial statements need to be married up with the audit report before it can be submitted to the regulatory authorities.
Báo cáo tài chính của công ty cần phải được khớp với báo cáo kiểm toán trước khi có thể nộp cho cơ quan quản lý.
- The X-rays and medical history of the patient should be married up to make an accurate diagnosis.
Cần phải kết hợp phim chụp X-quang và bệnh sử của bệnh nhân để đưa ra chẩn đoán chính xác.
- The data collected from the different departments need to be married up to ensure a complete analysis.
Dữ liệu thu thập từ các phòng ban khác nhau cần được kết nối với nhau để đảm bảo phân tích đầy đủ.
- The information gathered during the investigation needs to be married up with the evidence collected to draw a conclusion.
Thông tin thu thập được trong quá trình điều tra cần phải được kết hợp với bằng chứng thu thập được để đưa ra kết luận.
- The survey results should be married up with the customer feedback to identify areas for improvement.
Kết quả khảo sát phải được kết hợp với phản hồi của khách hàng để xác định những lĩnh vực cần cải thiện.
- The test results need to be married up with the patient's symptoms to determine the appropriate course of treatment.
Kết quả xét nghiệm cần phải phù hợp với các triệu chứng của bệnh nhân để xác định phương pháp điều trị phù hợp.
- The inventory records and sales data need to be married up to optimize stock levels.
Hồ sơ tồn kho và dữ liệu bán hàng cần phải được kết hợp để tối ưu hóa mức tồn kho.
- The research findings need to be married up with the industry trends to develop a strategic plan.
Những phát hiện nghiên cứu cần phải phù hợp với xu hướng của ngành để xây dựng một kế hoạch chiến lược.
- The sales and marketing budgets need to be married up to maximize ROI.
Ngân sách bán hàng và tiếp thị cần phải kết hợp với nhau để tối đa hóa ROI.
- The budget and actual expenditures need to be married up to provide accurate financial reporting.
Ngân sách và chi tiêu thực tế cần phải được kết hợp với nhau để cung cấp báo cáo tài chính chính xác.