Definition of marry off

marry offphrasal verb

kết hôn

////

The phrase "marry off" originally derived from the context of arranging marriages for daughters or sisters to secure their futures and remove them from their fathers' or brothers' households. The word "off" in this context implied that the girl was being transferred from her family's care to that of her husband's. The expression "marry off" can be traced back to the Middle English era, around the 14th or 15th centuries, but the exact origins of the term are not completely clear. Over time, the meaning of "marry off" has expanded to encompass the idea of getting married more generally, as well as the concept of overseeing one's own marriage or that of a loved one to a successful conclusion. Nevertheless, the root meaning of removing a female family member from the household by getting her married remains a significant part of the term's usage today.

namespace
Example:
  • Her parents wanted to marry off their daughter before she turned 30, as they believed she wouldn't find a good husband at an older age.

    Bố mẹ cô muốn gả con gái trước khi cô bước sang tuổi 30 vì họ tin rằng cô sẽ không tìm được người chồng tốt ở độ tuổi lớn hơn.

  • After years of unsolicited marriage proposals, Emily's parents finally found a suitable groom to marry off their daughter.

    Sau nhiều năm cầu hôn không mong muốn, cuối cùng cha mẹ Emily cũng tìm được một chú rể phù hợp để gả con gái mình.

  • The cultural norm of marrying off girls at a young age still prevails in some rural communities, with parents often sacrificing their daughters' education and aspirations in the process.

    Chuẩn mực văn hóa gả chồng cho con gái từ khi còn nhỏ vẫn còn tồn tại ở một số cộng đồng nông thôn, trong đó cha mẹ thường phải hy sinh việc học hành và nguyện vọng của con gái mình trong quá trình này.

  • In an arranged marriage, the families of the groom and bride work together to marry off their children as a way of preserving tradition and strengthening family ties.

    Trong hôn nhân sắp đặt, gia đình chú rể và cô dâu sẽ cùng nhau gả con cái họ như một cách để gìn giữ truyền thống và củng cố mối quan hệ gia đình.

  • Tom's parents were pressuring him to marry off his younger sister before she turned 25, as they feared she wouldn't find a husband if left unmarried any longer.

    Cha mẹ Tom đã gây áp lực buộc anh phải gả em gái mình trước khi cô tròn 25 tuổi, vì họ sợ cô sẽ không tìm được chồng nếu tiếp tục độc thân.

  • The patriarchal society pushed the family to marry off their daughter soon after her graduation, as they felt that getting married would ensure her financial security and prevent her from choosing her own path in life.

    Xã hội gia trưởng thúc đẩy gia đình gả con gái ngay sau khi cô tốt nghiệp, vì họ cảm thấy rằng việc kết hôn sẽ đảm bảo an ninh tài chính cho cô và ngăn cản cô tự chọn con đường riêng của mình trong cuộc sống.

  • Sarah's parents had always wished to marry off their daughter before her older sister, as they believed that the elder sibling should be the role model for the younger one.

    Cha mẹ của Sarah luôn muốn gả con gái trước chị gái cô, vì họ tin rằng chị gái phải là hình mẫu cho em gái.

  • The elderly couple insistently persuaded their middle-aged son to marry off his divorced daughter, as they felt that she would remain single forever if left unmarried.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi kiên quyết thuyết phục người con trai đã trung niên gả cô con gái đã ly hôn của mình cho ông, vì họ cảm thấy rằng nếu để cô gái không kết hôn thì cô sẽ mãi mãi độc thân.

  • Emily's parents constantly reminded her of the societal pressure to marry off, explaining that 'settling down' would ensure her happiness and success in life.

    Cha mẹ Emily liên tục nhắc nhở cô về áp lực xã hội buộc cô phải kết hôn, giải thích rằng "ổn định cuộc sống" sẽ đảm bảo cho cô hạnh phúc và thành công trong cuộc sống.

  • The author's parents strictly opposed arranging a marriage for their daughter, as they knew that forcing her to marry off would limit her freedom and cause unwanted strife in her life.

    Cha mẹ của tác giả phản đối mạnh mẽ việc sắp xếp hôn nhân cho con gái mình, vì họ biết rằng việc ép con gái kết hôn sẽ hạn chế quyền tự do của con và gây ra những xung đột không mong muốn trong cuộc sống của con.