màu nâu đỏ
/məˈruːn//məˈruːn/The word "maroon" has a fascinating history. It originated in the 17th century, derived from the Spanish word "cimarrón," meaning "wild" or "fugitive." The term referred to wild or runaway cattle that roamed freely in the Americas. Over time, the word evolved to describe people who were abandoned or left stranded in a remote or uninhabited area, often as a form of punishment. In the 17th and 18th centuries, maroons were enslaved Africans who escaped and formed their own communities in the American wilderness. Today, the word "marooned" typically means being isolated or stranded in a remote or difficult-to-reach place, often due to circumstances such as shipwreck or deliberate abandonment. The word has also taken on a broader meaning in popular culture, representing a sense of isolation, solitude, and desperate survival.
Chiếc xe màu hạt dẻ nổi bật trên nền cây xanh tươi trong công viên.
Chiếc váy màu hạt dẻ làm tôn lên nước da của cô và làm nổi bật sự ấm áp trong đôi mắt.
Chiếc ba lô màu nâu sẫm bị bỏ lại trên xe buýt khiến cậu học sinh phải lục tung mọi ngóc ngách trên xe để tìm.
Chiếc ghế sofa nhung màu hạt dẻ tạo thêm nét sang trọng cho phòng khách ấm cúng.
Màu son đỏ tía làm nụ cười của cô rạng rỡ hơn và đôi mắt trông sáng hơn.
Loại trái cây màu hạt dẻ trong bát là một bất ngờ không ngờ tới, mang đến cho bàn ăn một điểm nhấn màu sắc.
Tấm thảm trải dài màu hạt dẻ trên sàn gỗ cứng, thu hút ánh nhìn khắp phòng.
Tủ sách màu nâu đỏ đứng ở góc phòng, tự hào trưng bày bộ sưu tập tiểu thuyết cũ kỹ.
Đoàn tàu màu nâu sẫm chạy dọc theo đường ray, sự nhẹ nhõm hiện rõ trên khuôn mặt của hành khách.
Hoàng hôn màu nâu sẫm trên bầu trời rực rỡ khi ngày dần chuyển sang chiều tối.
All matches