Definition of mark for

mark forphrasal verb

đánh dấu cho

////

The phrase "mark for" has its origins in the context of selling and trading. In the medieval period, merchants and traders marked goods with a distinctive mark or symbol to indicate ownership or quality. This became known as a "maker's mark" or "trade mark," and was used to differentiate goods produced by different persons or companies. Over time, the term "mark for" came to be used in a more general sense to indicate something to be marked or identified for a specific purpose. In the context of business, it may be used to refer to items that are being set aside for future delivery or shipment, or goods that are being inspected or tested for quality assurance. In legal contexts, it may be used to indicate documents or evidence that are being held for future presentation in court. The use of "mark for" has also become popular in digital contexts, such as email and messaging services, where it may be used to highlight or draw attention to a specific message or piece of information. In this sense, "mark for" is used as a functional label, rather than a descriptive one, to indicate the item's intended purpose or action. In summary, the origin of the phrase "mark for" can be traced back to the medieval era's practice of marking goods with distinctive symbols for ownership and quality assurance, and its usage has evolved over time to reflect its practical utility in various contexts.

namespace
Example:
  • Please sign your name on the dotted line to mark the end of this agreement.

    Vui lòng ký tên của bạn vào dòng chấm chấm để đánh dấu sự kết thúc của thỏa thuận này.

  • The actor left a striking mark on the theater audience with his powerful performance.

    Nam diễn viên đã để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng khán giả sân khấu với diễn xuất mạnh mẽ của mình.

  • The teacher marked the exam papers last night, and the results will be announced next week.

    Giáo viên đã chấm bài thi tối qua và kết quả sẽ được công bố vào tuần tới.

  • The author's unique style left a lasting mark on the literary world.

    Phong cách độc đáo của tác giả đã để lại dấu ấn lâu dài trong thế giới văn học.

  • The newly appointed CEO left his mark on the company by introducing several innovative strategies.

    Tổng giám đốc điều hành mới được bổ nhiệm đã để lại dấu ấn của mình cho công ty bằng cách đưa ra một số chiến lược sáng tạo.

  • The paint left a damp mark on the carpet after the room was repainted.

    Sơn để lại vết ẩm trên thảm sau khi phòng được sơn lại.

  • The athlete marked his territory by jumping over the hurdles with ease.

    Vận động viên đánh dấu lãnh thổ của mình bằng cách nhảy qua rào chắn một cách dễ dàng.

  • The student marked time anxiously as the examiner read out the instructions.

    Học sinh hồi hộp đánh dấu thời gian khi giám khảo đọc hướng dẫn.

  • The perfume left a distinctive mark on her scarf, making it easy to identify.

    Nước hoa để lại dấu ấn đặc biệt trên chiếc khăn quàng cổ của cô, giúp dễ dàng nhận dạng.

  • The artist marked his canvas with bold and vibrant strokes.

    Nghệ sĩ đã đánh dấu bức tranh của mình bằng những nét vẽ đậm và sống động.