Definition of marital

maritaladjective

Hôn nhân

/ˈmærɪtl//ˈmærɪtl/

The word "marital" originated from the Latin word "matrimonium," which means "marriage" or "wedlock." The word "matrimonium" is derived from two Latin words: "mater," meaning "mother," and "monere," meaning "to advise" or "to warn." The word "matrimonium" was used to describe the ritual or ceremony of marriage, as well as the legal and social obligations associated with matrimony. In the Middle Ages, "matrimonium" was often used interchangeably with the phrase "sacramentum matrimonii," which literally means "sacrament of matrimony." In the 16th century, the French word "matrimonial" was coined to describe items or services related to marriage, such as wedding dresses and wedding residences. The English word "marital" is a derivative of "matrimonial," and it is commonly used to refer to things related to marriage, such as marital property, marital duties, and marital affections. In summary, the word "marital" derives from the Latin root "matrimonium," which means "marriage" or "wedlock." It emerged in the Middle Ages as a term used to describe the institution of marriage, and over time, it came to refer to things related to marriage.

Summary
type tính từ
meaning(thuộc) chồng
meaning(thuộc) hôn nhân
namespace
Example:
  • After years of marital bliss, Thomas and Sabrina decided to renew their vows in a romantic ceremony.

    Sau nhiều năm hạnh phúc hôn nhân, Thomas và Sabrina quyết định làm mới lời thề của mình bằng một buổi lễ lãng mạn.

  • The couple's marital arguments grew more frequent and intense, leading to a separation.

    Những cuộc cãi vã trong hôn nhân của cặp đôi này ngày càng thường xuyên và dữ dội hơn, dẫn đến ly thân.

  • Despite the strain on their marital relationship, Alice and David contributed significantly to their community through volunteering efforts.

    Bất chấp căng thẳng trong mối quan hệ hôn nhân, Alice và David vẫn đóng góp đáng kể cho cộng đồng thông qua các hoạt động tình nguyện.

  • The young couple's marital struggles were compounded by financial difficulties, forcing them to seek counseling.

    Những khó khăn trong hôn nhân của cặp đôi trẻ càng trầm trọng hơn do khó khăn về tài chính, buộc họ phải tìm đến sự tư vấn.

  • The recent passing of Thomas' father strained the marital bond between he and Sabrina as they struggled to cope with the loss.

    Sự ra đi gần đây của cha Thomas đã làm căng thẳng mối quan hệ hôn nhân giữa anh và Sabrina khi họ phải vật lộn để vượt qua mất mát này.

  • Throughout their decades-long marital partnership, Thomas and Sabrina remained each other's closest confidants and committed companions.

    Trong suốt nhiều thập kỷ chung sống, Thomas và Sabrina vẫn là những người bạn tâm giao và đồng hành tận tụy của nhau.

  • Before their marital breakdown, Thomas and Sabrina shared a deep love and respect for each other, evidenced by their thoughtful gestures and tender touches.

    Trước khi hôn nhân tan vỡ, Thomas và Sabrina đã dành cho nhau tình yêu sâu sắc và sự tôn trọng, thể hiện qua những cử chỉ chu đáo và cái chạm nhẹ nhàng.

  • Alice and David's aging parents added pressure to their already-strained marital dynamic, leading to moments of tension and disagreement.

    Cha mẹ già của Alice và David gây thêm áp lực cho cuộc sống hôn nhân vốn đã căng thẳng của họ, dẫn đến những lúc căng thẳng và bất đồng quan điểm.

  • Though their relationship was far from perfect, Alice and David remained committed to one another and worked hard to mend their marital ties.

    Mặc dù mối quan hệ của họ không hề hoàn hảo, Alice và David vẫn luôn cam kết với nhau và nỗ lực hết mình để hàn gắn mối quan hệ hôn nhân.

  • The couple's marital harmony was put to the test when they faced a health scare, requiring them to rally around each other and draw strength from their love.

    Sự hòa hợp trong hôn nhân của cặp đôi này đã bị thử thách khi họ gặp phải vấn đề về sức khỏe, đòi hỏi họ phải đoàn kết với nhau và lấy sức mạnh từ tình yêu.

Related words and phrases