Definition of marionette

marionettenoun

con rối

/ˌmæriəˈnet//ˌmæriəˈnet/

The word "marionette" comes from the French word "marionnette," which itself derives from the name of the 17th-century puppeteer Étienne Puget, also known as Marion. Marion achieved great popularity in France for his lifelike and intricate wooden puppets, which were operated by strings and often depicted historical figures or scenes from tragedies. The word "marionette" originally described these puppets, which became an object of fascination for both adults and children due to their realism and theatrical potential. The puppetry form that Marion pioneered eventually spread across Europe, bringing the marionette to international prominence as both a form of entertainment and an art form. Today, the term marionette encompasses not just wooden puppets, but also string puppets made from a variety of materials and designed to tell stories, engage audiences, and continue the legacy of Marion and his innovative creations.

Summary
type danh từ
meaningcon rối
namespace
Example:
  • The puppet show featured intricate marionettes controlled by strings and sticks, bringing the story to life.

    Chương trình múa rối có những con rối phức tạp được điều khiển bằng dây và gậy, thổi hồn vào câu chuyện.

  • The puppeteer skillfully manipulated the marionette's movements, making it dance and sing in perfect harmony with the music.

    Người điều khiển rối khéo léo điều khiển chuyển động của con rối, khiến nó nhảy múa và hát theo nhịp điệu hoàn hảo của bản nhạc.

  • The marionettes performed acrobatic feats and stunts that amazed the audience, showcasing the puppeteer's incredible artistry.

    Những con rối đã biểu diễn những động tác nhào lộn và pha nguy hiểm khiến khán giả kinh ngạc, thể hiện nghệ thuật đáng kinh ngạc của người điều khiển rối.

  • The marionette's wooden expression was lifeless until the puppeteer breathed life into it with precise and fluid motions.

    Biểu cảm bằng gỗ của con rối vô hồn cho đến khi người điều khiển thổi hồn vào nó bằng những chuyển động chính xác và uyển chuyển.

  • The small marionettes were meticulously crafted and painted, each with its own unique personality and movement.

    Những con rối nhỏ được chế tác và sơn tỉ mỉ, mỗi con đều có tính cách và chuyển động riêng biệt.

  • The puppeteer's mastery of the strings allowed the marionettes to exude emotions that resonated deeply with the audience.

    Sự thành thạo của người điều khiển rối với các sợi dây đã giúp những con rối có thể truyền tải những cảm xúc chạm sâu đến khán giả.

  • The marionettes' unmoving facial expressions gave them an unnerving yet eerie quality that captured the audience's attention.

    Biểu cảm khuôn mặt bất động của những con rối mang lại cho chúng vẻ đáng sợ nhưng kỳ lạ, thu hút sự chú ý của khán giả.

  • The puppeteer's extensive experience with marionettes was evident in the seamless movements of the puppets, making them appear almost like real life creatures.

    Kinh nghiệm dày dặn của người điều khiển rối được thể hiện rõ qua chuyển động liền mạch của những con rối, khiến chúng trông gần giống như những sinh vật ngoài đời thực.

  • The audience was captivated by the performance, each marionette a testament to the puppeteer's exemplary skill and artistry.

    Khán giả bị cuốn hút bởi buổi biểu diễn, mỗi con rối là minh chứng cho kỹ năng và nghệ thuật mẫu mực của người điều khiển rối.

  • The intricate mechanisms of the marionettes showcased the puppeteer's ingenuity and creativity, leaving the audience in awe of their intricate designs.

    Cơ chế phức tạp của những con rối thể hiện sự khéo léo và sáng tạo của người điều khiển rối, khiến khán giả phải kinh ngạc trước thiết kế phức tạp của chúng.