Definition of mariner

marinernoun

thủy thủ

/ˈmærɪnə(r)//ˈmærɪnər/

The word "mariner" originated from the Middle English word "marenere," which was a combination of "mare" (meaning sea or maritime affairs) and "ner" (meaning naval or seafaring). This term was used to describe individuals who made their livelihood by navigating the seas and transporting goods, passengers, and resources via ship. The word "mariner" became popular in the 16th century, during the Age of Discovery, when exploration and commerce by sea were expanding rapidly. The term evolved to encompass not just merchants but also sailors, fishermen, and naval officers, reflecting the expansive and multifaceted nature of seafaring as an occupation at the time. Over time, the meanings of "mariner" have evolved and expanded, reflecting the ways in which maritime affairs have themselves evolved. Today, the term is generally used to describe individuals who work in any capacity related to seafaring, shipping, or coastal resources, whether in the commercial, military, or leisure sectors. In summary, the word "mariner" is a derivative of the Middle English term "marenere," which combined "mare" and "ner" to describe individuals who worked on the sea, and has since evolved to broadly encompass all those involved in maritime affairs.

Summary
type danh từ
meaningthuỷ thủ
meaningthuyền trưởng tàu buôn
namespace
Example:
  • The seasoned mariner navigated the choppy waters with ease, relying on his decades of experience to guide the ship safely to shore.

    Người thủy thủ dày dạn kinh nghiệm đã dễ dàng điều hướng trên vùng biển động, dựa vào kinh nghiệm tích lũy hàng chục năm của mình để đưa con tàu vào bờ an toàn.

  • The intrepid mariner set sail for uncharted territories, eager to discover new lands and expand the boundaries of human knowledge.

    Người thủy thủ gan dạ đã giương buồm đến những vùng đất chưa được khám phá, háo hức khám phá những vùng đất mới và mở rộng ranh giới kiến ​​thức của nhân loại.

  • As a mariner, Jane had spent most of her life at sea, braving treacherous storms and hostile natives in search of adventure and fortune.

    Là một thủy thủ, Jane đã dành phần lớn cuộc đời mình trên biển, đương đầu với những cơn bão nguy hiểm và thổ dân hung dữ để tìm kiếm cuộc phiêu lưu và vận may.

  • The mariners aboard the stricken vessel signaled frantically for help, their voices hoarse with fear and exhaustion after days adrift in the open ocean.

    Những thủy thủ trên con tàu gặp nạn phát tín hiệu cầu cứu một cách điên cuồng, giọng nói của họ khàn đi vì sợ hãi và kiệt sức sau nhiều ngày lênh đênh trên biển khơi.

  • As a young mariner, Tom dreamed of following in the footsteps of legendary explorers like Cook and Magellan, charting hidden pathways across the vast expanse of the world's uncharted oceans.

    Khi còn là một thủy thủ trẻ, Tom mơ ước được theo bước những nhà thám hiểm huyền thoại như Cook và Magellan, vạch ra những con đường ẩn giấu trên khắp các đại dương rộng lớn chưa được khám phá của thế giới.

  • The mariner's hand-drawn maps and detailed logs were a treasure trove of information for generations of scholars and explorers who followed in his wake.

    Những bản đồ vẽ tay và nhật ký chi tiết của người thủy thủ là kho tàng thông tin cho nhiều thế hệ học giả và nhà thám hiểm đi theo ông.

  • The mariner's grizzled features were etched with the lines of a life spent at sea, his eyes keen and unyielding as he surveyed the horizon for any signs of land or danger.

    Trên khuôn mặt hoa râm của người thủy thủ hằn rõ những nếp nhăn của một cuộc đời lênh đênh trên biển, đôi mắt sắc sảo và kiên định khi ông quan sát đường chân trời để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào của đất liền hay nguy hiểm.

  • The mariners gathered aboard the ship, exchanging stories of past voyages and weaving rich tapestries of maritime lore that echoed down through the ages.

    Những người đi biển tụ tập trên tàu, trao đổi những câu chuyện về những chuyến đi trong quá khứ và dệt nên những tấm thảm phong phú về truyền thuyết hàng hải được lưu truyền qua nhiều thời đại.

  • After years at sea, the mariner finally retired to dry land, his gold-encrusted treasure chest and tales of adventure leaving an indelible impression on all who dared to cross his path.

    Sau nhiều năm lênh đênh trên biển, cuối cùng người thủy thủ đã nghỉ hưu trên đất liền, chiếc rương kho báu nạm vàng và những câu chuyện phiêu lưu của ông đã để lại ấn tượng khó phai mờ cho tất cả những ai dám đi qua con đường của ông.

  • As the sun sank lower on the horizon, the distant sound of waves washing against the shore called the mariner back to his true love- the open sea, where he belonged among the countless legends and myths that encircle our earthly sphere.

    Khi mặt trời lặn dần ở đường chân trời, tiếng sóng biển xa xa vỗ vào bờ gọi người thủy thủ trở về với tình yêu đích thực của mình - biển cả mênh mông, nơi anh thuộc về giữa vô vàn truyền thuyết và thần thoại bao quanh trái đất này.

Related words and phrases