Definition of mapping

mappingnoun

lập bản đồ

/ˈmæpɪŋ//ˈmæpɪŋ/

The origin of the word "mapping" dates back to the 14th century. The term "map" comes from Old French "mappe," which was derived from the Latin "mappa," meaning "napkin" or "cloth." This Latin word was likely used to describe the practice of mapping out territories or spaces on a cloth or parchment. The verb "to map" initially meant "to fold or lay out a chart or map" and was used in the context of navigation and cartography. Over time, the meaning of "to map" expanded to include the act of creating a representation of an area, object, or concept. In the 17th century, the term "mapping" became a common verb, referring to the process of creating maps, diagrams, or charts to visualize and communicate information. Today, the word "mapping" is used in various fields, including geography, biology, computer science, and mental health, to name a few.

Summary
type danh từ
meaningbản vẽ, bản đồ
meaningsự sắp xếp, sự sắp đặt, sự vạch ra (chiến lược...)
meaning(toán học) phép ánh xạ
typeDefault_cw
meaningánh xạ m. into ánh xạ vào; m. onto ánh xạ lên
meaningm. of a set into another ánh xạ một tập hợp này vào một tập hợp khác
meaningm. of a set onto another ánh xạ một tập hợp này lên một tập hợp khác
namespace

the process of making a map of an area

quá trình tạo bản đồ của một khu vực

Example:
  • the mapping of the Indian subcontinent

    việc lập bản đồ tiểu lục địa Ấn Độ

the process of discovering or giving information about something, especially the way it is arranged or organized

quá trình khám phá hoặc cung cấp thông tin về một cái gì đó, đặc biệt là cách nó được sắp xếp hoặc tổ chức

Example:
  • gene mapping

    lập bản đồ gen

Related words and phrases

All matches