phong cách
/ˈmænəd//ˈmænərd/The word "mannered" originates from the Old French word "maniere," meaning "manner, way, method." It entered English in the 14th century, initially describing someone's **behavior** or **demeanor**. Over time, it evolved to describe someone exhibiting a **particular style** or **habit** in their actions, often emphasizing **refinement** or **artificiality**. This evolution is reflected in the phrase "mannered speech," which signifies a deliberate and potentially affected way of speaking.
trying to impress people by being formal and not natural
cố gắng gây ấn tượng với mọi người bằng cách trang trọng và không tự nhiên
Phong cách văn xuôi của ông quá lịch sự và tự giác.
chuyển động có chủ ý chậm và lịch sự
Cách diễn đạt có phần gượng gạo của nam diễn viên có vẻ không được tự nhiên trên màn ảnh.
Những cử chỉ khoa trương của vũ công quá lịch sự và làm giảm giá trị của buổi biểu diễn.
Cách nói chuyện theo kiểu cách của nữ chính trị gia này cho thấy rõ ràng bà đang cố gắng tỏ ra lưu loát.
Related words and phrases
having the type of manners mentioned
có kiểu cách cư xử được đề cập
một đứa trẻ xấu tính
Related words and phrases