Definition of manger

mangernoun

Manger

/ˈmeɪndʒə(r)//ˈmeɪndʒər/

The word "manger" has its origins in Old French, which was the language spoken in medieval France. In Old French, the word "manger" meant "to eat" or "to consume". The verb "mengier" or "menger" was also used in Middle French, which was spoken from the 13th century until the 15th century. The noun "manger" first appeared in the 17th century in its current form, meaning a "trough for feeding animals". The use of the word in this context may have originated from farmers and shepherds, who traditionally fed their animals from low feeding troughs, known as mangers. The association of the word "manger" with a nativity scene during Christmas time began in France in the 14th century, when it became customary to depict the infant Jesus sleeping in a manger, surrounded by animals. This scene became known as the "manger scene" or "crèche", derived from the Old French word "creer or "crèer" meaning "to create" or "to put in a place". Over time, the "manger scene" evolved into the familiar Christmas tradition we know today, with figurines representing the infant Jesus, Mary, Joseph, the Magi, and various animals. The manger itself became a cherished symbol of the Christmas story, reminding us of the humble origins of the Christ child. In short, the word "manger" has evolved from its original meaning of "to eat" in Old French, to its current use as both a verb meaning "to eat" and a noun meaning a "trough for feeding animals" that has become synonymous with the nativity scene during Christmas time.

Summary
type danh từ
meaningmáng ăn (ngựa, trâu, bò...)
meaning(xem) dog
namespace
Example:
  • Sarah manges her time efficiently to balance her demanding job and personal life.

    Sarah quản lý thời gian hiệu quả để cân bằng giữa công việc bận rộn và cuộc sống cá nhân.

  • Jane has been manging the project since its inception, and it's on track for completion next month.

    Jane đã quản lý dự án này kể từ khi bắt đầu và dự kiến ​​sẽ hoàn thành vào tháng tới.

  • The team's manager, Tom, is doing a great job of manging their workload and expectations.

    Người quản lý nhóm, Tom, đang làm rất tốt việc quản lý khối lượng công việc và kỳ vọng của họ.

  • As a busy mom, Rachel finds it challenging to mangle her household duties and parenting responsibilities.

    Là một bà mẹ bận rộn, Rachel thấy khó có thể cân bằng giữa công việc gia đình và trách nhiệm làm cha mẹ.

  • The coach manges the team's practice schedule to accommodate each player's availability.

    Huấn luyện viên quản lý lịch tập luyện của đội để phù hợp với khả năng của từng cầu thủ.

  • Kelly manages her chocolate cravings by indulging in a small piece of dairy-free dark chocolate every night.

    Kelly kiểm soát cơn thèm sô cô la của mình bằng cách thưởng thức một miếng sô cô la đen không chứa sữa nhỏ mỗi tối.

  • Mark is a seasoned manager with decades of experience in the industry.

    Mark là một nhà quản lý dày dạn kinh nghiệm với nhiều thập kỷ kinh nghiệm trong ngành.

  • The company's human resources manager, Rachel, is dedicated to managing employee needs and resolving conflicts.

    Rachel, giám đốc nhân sự của công ty, chuyên quản lý nhu cầu của nhân viên và giải quyết xung đột.

  • With her excellent organizational skills, Julie manages multiple projects simultaneously without missing a beat.

    Với kỹ năng tổ chức tuyệt vời, Julie có thể quản lý nhiều dự án cùng lúc mà không bỏ sót việc gì.

  • I'm going to try to manage my stress levels by practicing yoga and meditation.

    Tôi sẽ cố gắng kiểm soát mức độ căng thẳng của mình bằng cách tập yoga và thiền định.

Idioms

a dog in the manger
a person who stops other people from enjoying something that the person cannot use or does not want themselves