- The fighter jet's maneuverable design allows it to easily dodge enemy planes.
Thiết kế cơ động của máy bay chiến đấu cho phép nó dễ dàng tránh được máy bay địch.
- The boat's maneuverable features make it easy to navigate through narrow waterways.
Tính năng cơ động của thuyền giúp dễ dàng di chuyển qua các tuyến đường thủy hẹp.
- The pilot's mastery of the plane's maneuverable controls helped him avoid the incoming missile.
Khả năng điều khiển máy bay điêu luyện của phi công đã giúp anh tránh được tên lửa đang lao tới.
- The submarine's maneuverable propulsion system enabled it to sneak up undetected on the enemy's destroyer.
Hệ thống đẩy cơ động của tàu ngầm cho phép nó tiếp cận tàu khu trục của đối phương mà không bị phát hiện.
- The car's maneuverable steering allowed the driver to smoothly swerve around the obstacle in the road.
Hệ thống lái linh hoạt của xe cho phép người lái xe dễ dàng tránh chướng ngại vật trên đường.
- The helicopter's maneuverable rotors allowed it to fly through the narrowest of passages with precision.
Cánh quạt có khả năng cơ động của trực thăng cho phép nó bay qua những lối đi hẹp nhất một cách chính xác.
- The astronaut's spaceship's maneuverable thrusters helped him deftly land on the moon's surface.
Hệ thống đẩy linh hoạt của tàu vũ trụ đã giúp phi hành gia hạ cánh khéo léo xuống bề mặt Mặt Trăng.
- The aircraft carrier's maneuverability allowed it to quickly change course to avoid the oncoming storm.
Khả năng cơ động của tàu sân bay cho phép nó nhanh chóng thay đổi hướng đi để tránh cơn bão đang tới gần.
- The fighter jet's maneuverable dogfighting abilities left the enemy planes struggling to keep up.
Khả năng không chiến linh hoạt của máy bay chiến đấu khiến máy bay địch phải rất vất vả mới theo kịp.
- The drone's maneuverability allowed it to fly through the tightest spaces, making it a valued reconnaissance tool.
Khả năng cơ động của máy bay không người lái cho phép nó bay qua những không gian chật hẹp nhất, khiến nó trở thành một công cụ trinh sát có giá trị.