- After a long day at the hospital, the doctor finally wheeled the mammy wagon out of the delivery room, carrying a bundle of joy wrapped in soft blankets.
Sau một ngày dài ở bệnh viện, cuối cùng bác sĩ cũng đẩy xe đẩy ra khỏi phòng sinh, mang theo một niềm vui được quấn trong chăn mềm.
- The expectant mother was eagerly awaiting the arrival of her bundle of joy, excitedly counting down the hours until the mammy wagon would roll into her room.
Người mẹ tương lai đang háo hức chờ đợi thiên thần nhỏ của mình chào đời, háo hức đếm ngược từng giờ cho đến khi xe đẩy em bé lăn vào phòng mình.
- The mammy wagon arrived with a loud beep from its wheels, indicating that it had arrived to transport the new mother and her baby to the nursery.
Xe đẩy mẹ đến với tiếng bíp lớn phát ra từ bánh xe, báo hiệu rằng xe đã đến để chở bà mẹ mới sinh và em bé đến phòng trẻ sơ sinh.
- The nurse pushed the mammy wagon through the hospital corridors, maneuvering its extra-wide-wheels with precision, making sure the ride was comfortable and smooth for the new mother and her baby.
Y tá đẩy xe đẩy mẹ qua hành lang bệnh viện, điều khiển bánh xe siêu rộng của xe một cách chính xác, đảm bảo chuyến đi thoải mái và êm ái cho bà mẹ mới sinh và em bé.
- The eager grandparents peeked over the edge of the mammy wagon as it passed by, eagerly anticipating the first glimpse of their new grandchild.
Ông bà háo hức nhìn qua mép xe đẩy khi nó đi qua, háo hức mong đợi được nhìn thấy đứa cháu mới sinh của mình.
- The sweet smell of newborns mixed with the clean scent of the hospital as the mammy wagon passed by the nurse's station, headed to the nursery.
Mùi ngọt ngào của trẻ sơ sinh hòa lẫn với mùi sạch sẽ của bệnh viện khi xe chở mẹ đi qua trạm y tá và hướng đến phòng trẻ sơ sinh.
- The sound of the mammy wagon could be heard echoing through the halls, announcing the arrival of a new family member.
Tiếng xe ngựa của mẹ vang vọng khắp hành lang, báo hiệu sự xuất hiện của một thành viên mới trong gia đình.
- The happy father followed closely behind the mammy wagon, eager to see his new son or daughter for the first time.
Người cha hạnh phúc đi theo sát phía sau xe đẩy của mẹ, háo hức được nhìn thấy con trai hoặc con gái mới sinh của mình lần đầu tiên.
- As the mammy wagon pulled up to the family's hospital room, the mother smiled gratefully, grateful for the care and attention she and her baby had received during their stay.
Khi xe chở mẹ đến phòng bệnh của gia đình, người mẹ mỉm cười biết ơn, biết ơn sự chăm sóc và quan tâm mà bà và đứa con đã nhận được trong suốt thời gian nằm viện.
- The mammy wagon may be a simple piece of hospital equipment, but it represents something far more precious - the beginning of a new life, a new family, and a new hope for the future.
Chiếc xe đẩy của mẹ có thể chỉ là một thiết bị đơn giản trong bệnh viện, nhưng nó tượng trưng cho điều gì đó quý giá hơn nhiều - sự khởi đầu của một cuộc sống mới, một gia đình mới và một hy vọng mới cho tương lai.