Definition of male chauvinism

male chauvinismnoun

chủ nghĩa nam quyền

/ˌmeɪl ˈʃəʊvɪnɪzəm//ˌmeɪl ˈʃəʊvɪnɪzəm/

The term "male chauvinism" was coined by American writer and socialist Kate Millett in her influential book "Sexual Politics" in 1969. The book aimed to challenge gender norms and ideologies, particularly the notion that men were naturally superior to women. In her writings, Millett used the phrase "male chauvinism" to describe a set of attitudes, beliefs, and behaviors that are prejudiced against women and uphold male dominance in society. Millett asserted that male chauvinism was deeply ingrained in the fabric of society and contributed to the oppression of women in all aspects of life, including economics, politics, and culture. The word "chauvinism" itself originated in 1868, and it referred to an excessive and blinkered national pride. Millett adapted the term to convey the idea of an excessive and narrow-minded view of masculinity that perpetuated a hierarchy of gender. The coining of the term "male chauvinism" helped to kickstart a broader conversation about gender and sexual politics, and it played a significant role in the emergence of second-wave feminism. Today, male chauvinism is widely recognized as a form of prejudice that is still prevalent in many aspects of society, from workplace dynamics to domestic relations. Millett's seminal work continues to be cited and debated by scholars and activists alike, reminding us of the ongoing struggle for gender equality and the importance of challenging gender norms and ideologies.

namespace
Example:
  • The CEO's male chauvinistic beliefs led to a lack of women in leadership positions within the company.

    Niềm tin trọng nam khinh nữ của CEO đã dẫn đến tình trạng thiếu phụ nữ ở các vị trí lãnh đạo trong công ty.

  • The male chauvinist attitude towards women in her workplace made it challenging for Sarah to advance her career.

    Thái độ trọng nam khinh nữ ở nơi làm việc khiến Sarah gặp khó khăn trong việc thăng tiến sự nghiệp.

  • Male chauvinism still prevails in certain industries, making it challenging for women to break into some career fields.

    Chủ nghĩa trọng nam khinh nữ vẫn còn tồn tại ở một số ngành công nghiệp, khiến phụ nữ khó có thể tham gia vào một số lĩnh vực nghề nghiệp.

  • The male chauvinistic behavior exhibited by some of the men in her community left Debbie feeling unappreciated and undervalued.

    Hành vi gia trưởng của một số người đàn ông trong cộng đồng khiến Debbie cảm thấy không được trân trọng và đánh giá thấp.

  • Rachel's male chauvinist boss constantly undermined her efforts and ousted her from critical meetings, limiting her ability to progress within the company.

    Ông chủ gia trưởng của Rachel liên tục phá hoại nỗ lực của cô và đuổi cô khỏi các cuộc họp quan trọng, hạn chế khả năng thăng tiến của cô trong công ty.

  • James' male chauvinism led to a lack of support for his female coworkers, making it challenging for them to fulfill their roles.

    Chủ nghĩa nam quyền của James đã dẫn đến việc thiếu sự ủng hộ dành cho các đồng nghiệp nữ của anh, khiến họ khó có thể hoàn thành vai trò của mình.

  • Leslie was fed up with the male chauvinist attitudes that dominated her workplace and decided to speak out about it.

    Leslie đã chán ngán thái độ trọng nam khinh nữ thống trị nơi làm việc của mình và quyết định lên tiếng về vấn đề này.

  • John's male chauvinistic thinking had a significant impact on his professional success, as it hindered his ability to collaborate effectively with women in his field.

    Tư tưởng trọng nam khinh nữ của John đã ảnh hưởng đáng kể đến thành công trong sự nghiệp của ông vì nó cản trở khả năng hợp tác hiệu quả với phụ nữ trong lĩnh vực của mình.

  • Male chauvinism has been known to undermine the quality of work produced by female team members, which can hold back the entire team's overall productivity.

    Chủ nghĩa nam quyền được cho là làm giảm chất lượng công việc của các thành viên nữ trong nhóm, từ đó có thể kìm hãm năng suất chung của toàn nhóm.

  • Despite great strides made to combat male chauvinism in the workplace, there are still numerous obstacles that many women encounter as they climb the corporate ladder.

    Mặc dù đã có những bước tiến lớn trong việc chống lại chủ nghĩa gia trưởng của nam giới tại nơi làm việc, vẫn còn rất nhiều trở ngại mà nhiều phụ nữ gặp phải khi thăng tiến trong sự nghiệp.