Definition of majority verdict

majority verdictnoun

phán quyết đa số

/məˌdʒɒrəti ˈvɜːdɪkt//məˌdʒɔːrəti ˈvɜːrdɪkt/

The term "majority verdict" originated in common law legal systems, particularly in the context of juries deliberating in criminal trials. It refers to a decision made by a jury in which a majority of jurors agree that the defendant is guilty of the offense charged. In such cases, the verdict is reached by a simple majority of empaneled jurors, rather than by unanimous consensus. The use of majority verdicts varies by jurisdiction, with some allowing for a majority as low as 10 out of 12 jurors, while others require larger majorities, such as 11 out of 16 jurors. Majority verdicts were historically implemented as a mechanism to ensure that juries could bring cases to a just conclusion without longesticking jurors endlessly blocking a verdict. Some critics argue that the use of majority verdicts may result in convictions despite uncertainty of evidence, but proponents contend that they provide a quicker and more efficient resolution of cases, particularly where guilt is evident beyond a reasonable doubt.

namespace
Example:
  • In the recent trial, the jury delivered a majority verdict in favor of the defendant.

    Trong phiên tòa gần đây, bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết đa số có lợi cho bị cáo.

  • The politicians voted in favor of the new law by a majority verdict in the parliamentary session.

    Các chính trị gia đã bỏ phiếu ủng hộ luật mới với đa số phiếu trong phiên họp quốc hội.

  • The shareholders approved the acquisition proposal by a majority verdict at the annual general meeting.

    Các cổ đông đã chấp thuận đề xuất mua lại với đa số phiếu tại cuộc họp đại hội đồng thường niên.

  • The judges declared the guilty verdict by a majority verdict, with eight votes to four.

    Các thẩm phán tuyên bố bị cáo có tội theo phán quyết đa số, với tám phiếu thuận và bốn phiếu chống.

  • The panel of experts elected the new chairman by a majority verdict in a tight race.

    Hội đồng chuyên gia đã bầu ra chủ tịch mới bằng đa số phiếu trong một cuộc đua sít sao.

  • The board of directors passed the strategic decision by a majority verdict, with six members in favor and four against.

    Hội đồng quản trị đã thông qua quyết định chiến lược này với đa số phiếu thuận và bốn phiếu chống.

  • The students choosing the course for the next semester did so by a majority verdict in the classroom poll.

    Những sinh viên lựa chọn khóa học cho học kỳ tiếp theo đã thực hiện điều này thông qua đa số phiếu bầu trong cuộc thăm dò ý kiến ​​trên lớp.

  • The winners of the Olympic medal determined by majority verdict as the athlete securing most number of votes from the judges.

    Người chiến thắng huy chương Olympic được xác định bằng phán quyết của đa số là vận động viên có số phiếu bầu cao nhất từ ​​ban giám khảo.

  • The board of trustees approved the annual financial report by a majority verdict during the meeting.

    Hội đồng quản lý đã phê duyệt báo cáo tài chính thường niên với đa số phiếu trong cuộc họp.

  • The committee announced the selection of the new CEO by a majority verdict after extensive deliberations.

    Ủy ban đã công bố việc lựa chọn CEO mới bằng quyết định của đa số sau nhiều cuộc thảo luận sâu rộng.