Definition of major on

major onphrasal verb

chuyên ngành trên

////

The phrase "major on" is a common expression in English language, which is relatively modern in origin. The term's usage can be traced back to the late 19th century, where it was a military jargon in the United States Army. In military slang, "major on" was used to describe a situation where the emphasis was unnecessarily laid on a particular aspect or detail during a briefing. In simpler terms, it means to focus too much on a specific issue that has less importance or relevance than others. The term became popularized outside the military context in the mid-20th century, where it was further disseminated through books and publications, particularly in management and business-related documents. Nowadays, the term "major on" is commonly used in daily conversations to describe a situation where one person is over-emphasizing or exaggerating an insignificant matter. In general, it emphasizes the importance of prioritization, especially in critical situations where every second counts. Overall, the origin of the word "major on" lies in military jargon, evolved through popular culture and educational tools, and has now become an essential part of the English language's lexicon.

namespace
Example:
  • Shelley's major work, "Ode to the West Wind," is a masterpiece of Romantic poetry.

    Tác phẩm chính của Shelley, "Ode to the West Wind," là một kiệt tác của thơ ca Lãng mạn.

  • After graduating with a major in economics, Emily landed a job at a prestigious investment firm.

    Sau khi tốt nghiệp chuyên ngành kinh tế, Emily đã tìm được việc làm tại một công ty đầu tư uy tín.

  • John's major in physics led him to participate in a groundbreaking scientific research project during his final year of college.

    Chuyên ngành Vật lý của John đã dẫn dắt anh tham gia vào một dự án nghiên cứu khoa học mang tính đột phá trong năm cuối đại học.

  • The major allegations against the accused were found to be unsubstantiated by the police investigation.

    Cuộc điều tra của cảnh sát đã phát hiện ra những cáo buộc chính chống lại bị cáo là không có căn cứ.

  • The university's major athletic programs include football, basketball, and volleyball.

    Các chương trình thể thao chính của trường đại học bao gồm bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền.

  • Jane's major concern about the new software was its high cost.

    Mối quan tâm lớn nhất của Jane về phần mềm mới là chi phí cao.

  • The doctor explained that the major cause of the patient's illness was stress.

    Bác sĩ giải thích rằng nguyên nhân chính gây ra bệnh của bệnh nhân là do căng thẳng.

  • The major attraction for tourists in this area is the stunning coastal scenery.

    Điểm thu hút chính đối với khách du lịch ở khu vực này là cảnh quan bờ biển tuyệt đẹp.

  • Sarah's major application for graduate school was accepted, leading to her decision to pursue a Master's degree.

    Đơn xin học sau đại học của Sarah đã được chấp nhận, dẫn đến quyết định theo đuổi chương trình Thạc sĩ của cô.

  • The major breaks in the science curriculum for the week were due to staff vacations.

    Sự gián đoạn lớn trong chương trình khoa học trong tuần là do nhân viên đi nghỉ.