Definition of major in

major inphrasal verb

chuyên ngành

////

The origin of the phrase "major in" in the context of academic studies can be traced back to the 19th century when universities began offering specialized courses of study for undergraduate students. Before this time, students generally studied a broad range of subjects without any particular focus. The term "major" initially referred to the course or subject that a student chose to study for a significant portion of their academic career. This course of study was distinguished from the student's "minor," which was a secondary subject or concentration taken alongside their major. Over time, the term "major" came to signify the primary field of study for a student's degree, with each university offering a range of majors from which students could choose. In contemporary academic parlance, "major in" refers to the student's primary area of academic focus and preparation for their bachelor's degree. Students may select from a variety of majors, which vary widely in subject matter and scope. These majors may be further specialized through courses, research projects, internships, and other academic opportunities, preparing students for career paths or graduate studies in their chosen field.

namespace
Example:
  • Sarah's major in psychology has prepared her to pursue a career as a licensed therapist.

    Chuyên ngành tâm lý học của Sarah đã chuẩn bị cho cô theo đuổi sự nghiệp trở thành một nhà trị liệu được cấp phép.

  • As a major league baseball player, Joe has hit over 300 home runs in his career.

    Là một cầu thủ bóng chày chuyên nghiệp, Joe đã đánh hơn 300 cú home run trong sự nghiệp của mình.

  • The university offers over 0 majors, ensuring students have a wide range of choices for their future careers.

    Trường đại học cung cấp hơn 0 chuyên ngành, đảm bảo sinh viên có nhiều lựa chọn cho sự nghiệp tương lai của mình.

  • John plans to major in computer science in college, hoping to work for a tech company after graduation.

    John dự định học chuyên ngành khoa học máy tính tại trường đại học, hy vọng sẽ làm việc cho một công ty công nghệ sau khi tốt nghiệp.

  • The city is majoring in sustainability by implementing green energy initiatives and reducing carbon emissions.

    Thành phố đang chú trọng vào tính bền vững bằng cách thực hiện các sáng kiến ​​năng lượng xanh và giảm phát thải carbon.

  • The band's major label debut has exceeded expectations, with their latest album topping the charts.

    Sự ra mắt của ban nhạc với hãng thu âm lớn đã vượt quá mong đợi, với album mới nhất đứng đầu bảng xếp hạng.

  • The hospital has major programs in cardiology, neurology, and oncology, making it one of the leading medical centers in the region.

    Bệnh viện có các chương trình chuyên sâu về tim mạch, thần kinh và ung thư, khiến nơi đây trở thành một trong những trung tâm y tế hàng đầu trong khu vực.

  • The shooting guard is a major asset to the team's offense, consistently scoring in the double digits.

    Hậu vệ ghi điểm là tài sản lớn của đội, luôn ghi được số điểm trên mười.

  • The tornado was a major disaster, causing widespread destruction and leaving many without power or homes.

    Trận lốc xoáy là một thảm họa lớn, gây ra sự tàn phá trên diện rộng và khiến nhiều người mất điện hoặc mất nhà cửa.

  • Sarah's major research project has yielded groundbreaking results, earning her a prestigious award in her field.

    Dự án nghiên cứu lớn của Sarah đã mang lại những kết quả đột phá, giúp cô giành được giải thưởng danh giá trong lĩnh vực của mình.