Definition of mailroom

mailroomnoun

Phòng thư

/ˈmeɪlruːm//ˈmeɪlruːm/

The term "mailroom" has a simple, straightforward origin. It's a combination of two words: "mail" and "room." "Mail" refers to the system of delivering letters and packages, a practice dating back centuries. "Room," of course, signifies a space within a building. Therefore, "mailroom" simply denotes a designated space within a building used for processing and handling incoming and outgoing mail. It's a practical term that reflects the function of the room.

namespace
Example:
  • After completing his internship in the mailroom, Mark was promoted to a position in the marketing department thanks to his impressive organizational skills.

    Sau khi hoàn thành kỳ thực tập tại phòng thư, Mark được thăng chức lên vị trí trong phòng tiếp thị nhờ kỹ năng tổ chức ấn tượng của mình.

  • The overworked mailroom staff struggled to keep up with the daily influx of packages and letters during the holiday season.

    Đội ngũ nhân viên phòng thư quá tải đã phải vật lộn để xử lý lượng thư và bưu kiện lớn hàng ngày trong mùa lễ.

  • The new software program implemented in the mailroom has significantly reduced the time it takes to sort and deliver mail throughout the company.

    Chương trình phần mềm mới được triển khai tại phòng thư đã giúp giảm đáng kể thời gian phân loại và chuyển phát thư trong toàn công ty.

  • Mary spent an afternoon volunteering in the mailroom, sorting and distributing mail to various departments.

    Mary dành một buổi chiều làm tình nguyện ở phòng thư, phân loại và phân phối thư đến các phòng ban khác nhau.

  • The mailroom attendant carefully processed a letter from a satisfied customer, ensuring that it was stamped and dispatched promptly.

    Nhân viên phòng thư đã cẩn thận xử lý một lá thư từ một khách hàng hài lòng, đảm bảo rằng lá thư được dán tem và gửi đi nhanh chóng.

  • The mailroom is equipped with state-of-the-art security measures to protect sensitive documents and prevent theft.

    Phòng thư được trang bị các biện pháp an ninh hiện đại để bảo vệ các tài liệu nhạy cảm và ngăn ngừa trộm cắp.

  • The mailroom staff are trained to handle confidential information with discretion and are required to sign a strict confidentiality agreement.

    Nhân viên phòng thư được đào tạo để xử lý thông tin bí mật một cách thận trọng và phải ký thỏa thuận bảo mật nghiêm ngặt.

  • Since the recent renovation, the mailroom now boasts new furniture, bright lighting, and a fresh coat of paint, making it both functional and inviting for visitors.

    Sau lần cải tạo gần đây, phòng thư hiện có đồ nội thất mới, đèn chiếu sáng rực rỡ và lớp sơn mới, giúp nơi này vừa tiện dụng vừa hấp dẫn du khách.

  • The mailroom is situated in a prime location, making it easily accessible to all departments and allowing for quick delivery of important documents.

    Phòng thư nằm ở vị trí đắc địa, thuận tiện cho mọi phòng ban tiếp cận và chuyển phát nhanh các tài liệu quan trọng.

  • The mailroom regularly receives Certified Letters and registers them upon receipt, ensuring that they receive an appropriate response in a timely manner.

    Phòng thư thường xuyên nhận Thư chứng nhận và đăng ký chúng ngay khi nhận được, đảm bảo rằng họ nhận được phản hồi phù hợp và kịp thời.

Related words and phrases

All matches